Giá thép xây dựng: Thị trường thép xây dựng nội địa duy trì mặt bằng giá tương đối ổn định và ghi nhận một số điều chỉnh tăng nhẹ tại các doanh nghiệp lớn trong tuần qua. Trước đó, trong quý I, giá thép trong nước khá trầm lắng với 3 đợt giảm liên tiếp, đưa giá thép cuộn CB240 của Hòa Phát từ khoảng 13,69 triệu đồng/tấn hồi đầu năm xuống còn 13,53 triệu đồng/tấn – thấp hơn hơn 4% so với cùng kỳ tháng 3/2024. Giá thép thanh vằn D10 CB300 cũng lùi về 13,58 triệu đồng/tấn, thấp hơn khoảng 6% so với năm trước. Tuy nhiên, bước sang giữa tháng 5/2025, giá thép xây dựng đã có dấu hiệu nhích tăng trở lại nhờ nhu cầu nội địa cải thiện từ các dự án xây dựng. Từ ngày 7/5 đến 16/5, một số nhà sản xuất đã điều chỉnh tăng giá thép. Chẳng hạn, Hòa Phát lần lượt tăng giá thép cuộn CB240 thêm 90 đồng/kg vào ngày 7/5 và tăng tiếp 150 đồng/kg vào ngày 16/5, giữ mức 13.790 đồng/kg; đồng thời giảm nhẹ 250 đồng/kg với thép thanh vằn D10 CB300 xuống 13.740 đồng/kg. Tương tự, Thép Việt Đức nâng giá CB240 thêm 100 đồng (đạt 13.600 đồng/kg) nhưng giảm 450 đồng với D10 CB300 (còn 13.350 đồng/kg). Thép Việt Ý tăng mạnh giá thép thanh D10 thêm 550 đồng, lên 13.640 đồng/kg. Nhìn chung, mặt bằng giá thép xây dựng hiện dao động khoảng 13,3 – 13,9 triệu đồng/tấn tùy thương hiệu và chủng loại, phản ánh xu hướng tăng nhẹ so với cuối quý I. Mức tăng giá khiêm tốn này cho thấy các doanh nghiệp thép trong nước đang nỗ lực cân đối cung – cầu và giá bán trong bối cảnh sức mua dần hồi phục trước mùa mưa xây dựng.
Giá thép cuộn cán nóng (HRC) và nguyên liệu: Trên thị trường nguyên liệu đầu vào, giá quặng sắt thế giới đầu tháng 5 biến động tăng nhẹ rồi điều chỉnh giảm vào giữa tháng do nhu cầu chững lại. Tại Trung Quốc – thị trường tiêu thụ thép lớn nhất thế giới, giá thép thành phẩm có xu hướng giảm nhẹ trong tuần 16/5 khi nhu cầu hồi phục chậm và tồn kho tăng. Điều này tạo sức ép giảm giá lên thép nguyên liệu. Giá thép cuộn cán nóng (HRC) nhập khẩu về Việt Nam hiện giảm về khoảng 495 – 500 USD/tấn (CFR), với chào giá từ các nguồn Nhật Bản, Malaysia ở mức ~$500 và $495 tương ứng. Mặc dù giá chào HRC xuất khẩu của Trung Quốc giữ tương đối ổn định (FOB), giá chào CFR vào Việt Nam đã giảm do các nguồn cung khác đưa ra giá thấp hơn và tâm lý thận trọng của người mua Việt Nam trước áp lực tồn kho cao. Thực tế, nhiều doanh nghiệp trong nước đã tăng cường mua HRC từ nhà sản xuất nội địa (như Hòa Phát, Formosa Hà Tĩnh) trong giai đoạn trước, khiến lượng hàng tồn kho ở cảng đang ở mức cao. Hiện người mua Việt Nam tạm thời đứng ngoài thị trường HRC nhập khẩu, do lo ngại giá còn giảm tiếp và đã dự trữ đủ nguyên liệu cho sản xuất. Trong nước, giá bán HRC của các nhà máy nội địa theo đó cũng được duy trì ổn định để cạnh tranh với thép nhập khẩu. Song song đó, giá thép phế liệu nhập khẩu về Đông Nam Á (loại HMS 1/2 80:20) giữ khoảng 345 USD/tấn CFR Việt Nam, phản ánh chi phí đầu vào sản xuất thép xây dựng vẫn tương đối ổn định. Nhìn chung, giá nguyên liệu và HRC trong thời gian này có xu hướng giảm nhẹ, hỗ trợ các nhà sản xuất thép hạ giá thành, trong khi giá thép xây dựng thành phẩm lại nhích lên nhờ nhu cầu nội địa khởi sắc. Đây là tín hiệu tích cực giúp cải thiện biên lợi nhuận cho doanh nghiệp thép sau giai đoạn dài giá bán giảm sâu.
2. Tình hình xuất – nhập khẩu thép: Xuất khẩu sụt giảm, nhập khẩu tăng áp lực cạnh tranh
Thép cuộn cán nóng (HRC) nhập khẩu khổ rộng từ Trung Quốc chất đống tại cảng. Nhập khẩu thép từ Trung Quốc tăng mạnh đang gây sức ép lên thị trường nội địa.
Xuất khẩu thép suy giảm do cạnh tranh và rào cản: Hoạt động xuất khẩu thép của Việt Nam trong những tháng đầu năm 2025 tiếp tục đối mặt nhiều khó khăn. Theo thống kê của Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), quý I/2025 sản lượng thép xuất khẩu chỉ đạt khoảng 1,745 triệu tấn, giảm 18,8% so với cùng kỳ. Đáng chú ý, xuất khẩu thép thành phẩm sụt giảm tới 37,2%, chỉ còn khoảng 1,414 triệu tấn. Các sản phẩm chủ lực đều giảm mạnh: xuất khẩu thép xây dựng giảm 41,5%; xuất khẩu thép cán nóng (HRC) chỉ đạt 198 nghìn tấn, bằng 26,5% so với cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân chính đến từ việc các thị trường lớn tăng cường bảo hộ thương mại đối với mặt hàng thép, khiến doanh nghiệp Việt khó cạnh tranh về giá. VSA phân tích rằng Mỹ đã mở rộng phạm vi áp thuế theo Đạo luật 232, tiếp tục duy trì hạn ngạch và thuế cao đối với thép nhập khẩu vào thị trường này. Tại Châu Âu, EU cũng siết chặt hơn các biện pháp phòng vệ thương mại đối với thép, với việc điều chỉnh chính sách từ tháng 3/2025 (có hiệu lực 1/4) nhằm bảo vệ ngành thép nội khối. Bên cạnh đó, Ấn Độ – quốc gia sản xuất thép lớn thứ hai thế giới – đã ban hành thuế tự vệ tạm thời 12% đối với một số sản phẩm thép nhập khẩu từ ngày 21/4/2025. Động thái này của Ấn Độ nhằm kiềm chế làn sóng thép giá rẻ tràn vào thị trường nước này, nhưng gián tiếp làm gia tăng cạnh tranh cho thép Việt Nam tại các thị trường xuất khẩu khác. Mặt bằng giá thép quốc tế cũng chưa phục hồi rõ nét, khiến các nhà xuất khẩu thép Việt gặp khó trong việc duy trì sản lượng và giá trị đơn hàng.
Trước bối cảnh đó, các doanh nghiệp thép Việt Nam đang điều chỉnh chiến lược xuất khẩu. Nhiều doanh nghiệp lớn đã chủ động tái cơ cấu lại sản phẩm và thị trường tiêu thụ để thích ứng linh hoạt. Thay vì tập trung vào các thị trường truyền thống đang bị thu hẹp, doanh nghiệp chuyển hướng sang những thị trường ngách và khu vực ít rào cản hơn. Chẳng hạn, Tập đoàn Hoa Sen (HSG) – nhà xuất khẩu tôn mạ hàng đầu – đã đẩy mạnh khai thác thị trường ASEAN, nâng tỷ trọng xuất khẩu tôn mạ sang Đông Nam Á từ 30% lên 45% tổng kim ngạch trong quý I/2025. Nhờ đó, Hoa Sen bù đắp phần nào sự sụt giảm tại các thị trường khó tính hơn. Tương tự, Thép Nam Kim (NKG) tập trung vào các sản phẩm có giá trị gia tăng cao và thị trường ngách, giảm phụ thuộc vào những nơi đang áp dụng phòng vệ thương mại. Mặc dù vậy, tính chung 4 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu thép của Việt Nam vẫn giảm so với cùng kỳ. Hoa Kỳ, EU và ASEAN tiếp tục là các thị trường xuất khẩu chính, nhưng tăng trưởng đều chững lại hoặc suy giảm. Cụ thể, xuất khẩu sang Mỹ trong quý I chỉ đạt hơn 200 triệu USD, cho thấy thị phần thu hẹp do hàng rào thuế quan. Thị trường EU cũng tiêu thụ ít thép Việt hơn khi các biện pháp hạn ngạch, thuế carbon (CBAM) dần được áp dụng. Khu vực ASEAN tuy nhu cầu ổn định hơn, nhưng cũng chịu cạnh tranh cao từ nguồn thép giá rẻ Trung Quốc. Tổng thể, xuất khẩu thép Việt Nam hiện đứng trước áp lực kép: cạnh tranh về giá với Trung Quốc trên thị trường quốc tế và hàng rào bảo hộ gia tăng từ nhiều quốc gia.
Nhập khẩu thép và cạnh tranh nội địa: Trái ngược với xu hướng xuất khẩu giảm, thép nhập khẩu vào Việt Nam – đặc biệt từ Trung Quốc – lại có chiều hướng gia tăng, tạo sức ép lớn lên doanh nghiệp trong nước. Trong 4 tháng đầu năm 2025, Việt Nam nhập khẩu hơn 3,1 triệu tấn thép cuộn cán nóng (HRC), tuy giảm 15% so với cùng kỳ năm trước nhưng cơ cấu nguồn nhập khẩu có sự biến động đáng ngại. Thép nhập từ Trung Quốc chiếm tới 62% tổng lượng, tương đương khoảng 1,9 triệu tấn. Đáng chú ý, nhóm HRC khổ rộng (chiều rộng trên 1.880mm) nhập từ Trung Quốc tăng đột biến. Chỉ riêng tháng 4/2025, Việt Nam đã nhập tới 214.000 tấn HRC khổ rộng loại này, cao hơn 81% so với tổng lượng nhập của cả quý I (118.000 tấn). Lũy kế 4 tháng, lượng HRC khổ rộng trên 1.880mm nhập từ Trung Quốc đạt khoảng 335.000 tấn, gấp 4,6 lần tổng lượng nhập của 6 tháng cuối năm 2024 và gấp 25 lần cùng kỳ 6 tháng đầu 2024. Việc thép cuộn khổ lớn ồ ạt tràn vào đang đe dọa cạnh tranh ngay tại thị trường nội địa. Doanh nghiệp sản xuất trong nước lo ngại thép giá rẻ Trung Quốc sẽ chiếm thị phần, làm giảm hiệu quả kinh doanh và ảnh hưởng tới việc làm của người lao động. Thực tế, VSA nhận định tình trạng cung vượt cầu ở nhiều sản phẩm thép trong nước, cộng với sự gia tăng nhập khẩu, đang gây sức ép giảm giá và tiêu thụ cho các nhà máy nội địa. Đặc biệt, Trung Quốc hiện dư thừa công suất và đẩy mạnh xuất khẩu do nhu cầu nội địa yếu, khiến thép Trung Quốc tràn sang các nước lân cận với giá rất cạnh tranh. Các doanh nghiệp thép Việt Nam vừa phải nỗ lực giữ thị phần trong nước, vừa cảnh giác với nguy cơ thép nhập khẩu lẩn tránh thuế và cạnh tranh không lành mạnh.
3. Chính sách thuế, hải quan và quy định mới ảnh hưởng đến ngành thép
Trước những thách thức trên, Chính phủ và các cơ quan quản lý đã triển khai loạt chính sách về thuế, hải quan và logistics nhằm bình ổn thị trường và hỗ trợ ngành thép. Trong đó, nổi bật là các biện pháp phòng vệ thương mại và siết chặt xuất xứ hàng hóa để ngăn chặn thép giá rẻ nhập khẩu lẩn tránh thuế.
Áp thuế chống bán phá giá (CBPG) tạm thời đối với HRC Trung Quốc và Ấn Độ: Ngày 21/2/2025, Bộ Công Thương ban hành Quyết định 460/QĐ-BCT áp dụng thuế CBPG tạm thời đối với một số sản phẩm thép cuộn cán nóng có xuất xứ từ Trung Quốc và Ấn Độ. Cụ thể, đối tượng chịu thuế bao gồm thép cán nóng dạng cuộn hoặc tấm, dày 1,2–25,4 mm, rộng không quá 1.880 mm, chưa gia công quá mức cán nóng. Mục tiêu của biện pháp này là bảo vệ các nhà sản xuất HRC trong nước trước hành vi bán phá giá từ hai quốc gia trên. Việc áp thuế tạm thời cho thấy cơ quan quản lý quyết liệt sử dụng công cụ phòng vệ thương mại để tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng. Dự kiến trong thời gian tới, Bộ Công Thương sẽ tiếp tục điều tra và có thể áp thuế CBPG chính thức dài hạn đối với các sản phẩm HRC nếu xác định có hành vi bán phá giá gây thiệt hại cho ngành thép nội địa.
Ngăn chặn hành vi lẩn tránh thuế qua “thép khổ rộng”: Ngay sau khi Việt Nam khởi xướng điều tra và áp thuế CBPG lên HRC thông thường (khổ ≤1.880mm), các nhà xuất khẩu Trung Quốc đã chuyển sang bán loại HRC khổ rộng trên 1.880mm nhằm lách thuế. Lượng nhập khẩu tăng vọt của thép khổ rộng nêu trên được coi là dấu hiệu lẩn tránh thuế CBPG rõ rệt. Theo các chuyên gia, về bản chất loại HRC khổ 1.900–2.000mm không khác đáng kể so với thép thuộc phạm vi áp thuế, chỉ chênh lệch nhỏ về kích thước. Do đó, hành vi này vi phạm quy định tại Điều 73, 78 Nghị định 10/2018/NĐ-CP và Nghị định 86/2025/NĐ-CP về chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại. Trước tình trạng này, Hiệp hội Thép Việt Nam đã lên tiếng đề nghị cơ quan chức năng có biện pháp ngăn chặn kịp thời việc nhập khẩu thép HRC khổ rộng để lách thuế. VSA nhấn mạnh cần đảm bảo minh bạch, rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ nguyên liệu cho các sản phẩm thép, coi đó là điều kiện tiên quyết để duy trì môi trường cạnh tranh công bằng. Nếu không sớm bịt lỗ hổng, xu hướng nhập thép khổ ngày càng lớn có thể tiếp diễn, triệt tiêu hiệu quả của chính sách thuế CBPG, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ gian lận thương mại có hệ thống, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín ngành thép Việt Nam. Hiện tại, cơ quan Hải quan đang phối hợp với Bộ Công Thương theo dõi sát diễn biến nhập khẩu thép khổ rộng và sẽ siết chặt kiểm tra xuất xứ mặt hàng này. Động thái mạnh tay với thép “lách thuế” thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc bảo vệ sản xuất trong nước trước các thủ đoạn cạnh tranh không lành mạnh.
Các chính sách khác về thuế và logistics: Ngoài thuế CBPG đối với HRC, Việt Nam cũng đã áp dụng thuế chống bán phá giá với một số sản phẩm thép khác. Trước đó, Bộ Công Thương từng áp thuế CBPG đối với thép mạ (tôn mạ kẽm, mạ màu) nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc, giúp hạn chế thép giá rẻ tràn vào thị trường. Bên cạnh đó, công tác hải quan được tăng cường nhằm phát hiện sớm các hành vi gian lận thương mại trong ngành thép, như khai sai mã hàng, khai báo xuất xứ không trung thực để trốn thuế. Về logistics, chi phí vận chuyển quốc tế cho hàng hóa cồng kềnh như thép đã hạ nhiệt so với giai đoạn đỉnh điểm năm 2021, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí nhập nguyên liệu cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, giá cước vận tải hiện vẫn ở mức cao hơn trước đại dịch và có thể biến động theo giá nhiên liệu. Do đó, các nhà xuất khẩu thép cần tính toán kỹ bài toán logistics để duy trì tính cạnh tranh cho sản phẩm. Song song, quy định mới của EU về thuế carbon (CBAM) cũng đang được triển khai thử nghiệm, đòi hỏi doanh nghiệp thép Việt Nam phải lưu ý cải thiện công nghệ sản xuất thân thiện môi trường nhằm đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu khó tính. Những thay đổi về chính sách thuế quan, tiêu chuẩn xuất xứ và chi phí logistics nói trên đều có tác động nhiều mặt đến ngành thép – vừa tạo thách thức ngắn hạn, vừa thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới để phát triển bền vững hơn.