Cú Sốc Thuế Quan Mỹ và Hệ Lụy Toàn Cầu: Ngành Thép Quốc Tế Trước Nguy Cơ Tái Định Hình

  Cú Sốc Thuế Quan Mỹ và Biến Động Ngành Thép Toàn Cầu: Thị Trường Thép Gia Công Đứng Trước Ngã Rẽ Lịch Sử Ngay từ đầu tháng 6/2025, thị trường thép quốc tế đã chứng kiến một biến động mạnh chưa từng có khi Hoa Kỳ quyết định tăng mạnh thuế nhập khẩu thép lên tới 50%. Động thái này không chỉ gây sốc cho các nhà sản xuất và xuất khẩu thép lớn toàn cầu mà còn tạo ra những xáo trộn sâu sắc trong chuỗi cung ứng thép gia công. Trong bối cảnh căng thẳng thương mại leo thang, các doanh nghiệp thép thế giới đang đứng trước áp lực chưa từng có, buộc phải nhanh chóng điều chỉnh chiến lược sản xuất và xuất khẩu. Bài viết dưới đây sẽ phân tích sâu sắc nguyên nhân, diễn biến và tác động toàn diện của quyết định này, đồng thời đưa ra góc nhìn chuyên gia về tương lai gần của thị trường thép gia công quốc tế.


Thuế thép của Mỹ tăng kịch trần, châm ngòi căng thẳng thương mại

Những ngày đầu tháng 6, tâm điểm của thị trường thép thế giới dồn vào Hoa Kỳ khi chính quyền Tổng thống Donald Trump bất ngờ thông báo tăng gấp đôi mức thuế nhập khẩu thép và nhôm từ 25% lên 50%, có hiệu lực từ 4/6/2025. Đây là bước leo thang mạnh mẽ trong chính sách bảo hộ thương mại của Mỹ, vượt xa các dự báo trước đó. Động thái này đã ngay lập tức làm rung chuyển các bên liên quan: các nước xuất khẩu thép lớn sang Mỹ như Canada, Mexico, Hàn Quốc, EU... đồng loạt bày tỏ quan ngại và phản đối gay gắt. Ngay trong ngày 4/6, Canada – nguồn cung thép và nhôm số một cho thị trường Mỹ – đã tuyên bố sẵn sàng áp dụng biện pháp đáp trả tương xứng nếu Washington không rút lại quyết định. Tân Thủ tướng Canada Mark Carney tuyên bố trước Quốc hội rằng Ottawa “đang đàm phán tích cực với phía Mỹ, đồng thời chuẩn bị các biện pháp trả đũa nếu cần”. Tại châu Âu, Liên minh EU cũng khẩn trương kích hoạt các vòng đàm phán thương mại với Mỹ nhằm ngăn chặn một cuộc leo thang thuế quan toàn diện dự kiến diễn ra vào tháng 7. EU hy vọng đạt được một thỏa thuận nào đó trong thời gian “tạm đình chiến” 90 ngày mà Mỹ đang áp dụng cho một số mặt hàng khác, tuy nhiên cũng không giấu sự thất vọng khi thuế thép 50% của Mỹ giáng đòn trực tiếp vào các nhà sản xuất thép châu Âu.

Điểm đáng chú ý là Anh quốc là nước duy nhất hiện được miễn trừ khỏi mức thuế 50% mới này, nhờ đạt thỏa thuận thương mại sơ bộ với Mỹ trước đó. Điều này đồng nghĩa các nước còn lại – từ đồng minh truyền thống đến đối tác châu Á – đều sẽ chịu chung mức thuế trừng phạt. Giới quan sát nhận định quyết định của Washington mang tính đơn phương và khó đoán định, đặt nền kinh tế thế giới trước nguy cơ tái diễn những xáo trộn như giai đoạn chiến tranh thương mại 2018-2019. Tổng thống Trump biện hộ rằng việc tăng thuế mạnh tay là nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa và buộc các nước “đang lợi dụng Mỹ” phải đàm phán lại các thỏa thuận “công bằng hơn”. Tuy vậy, nhiều chuyên gia cảnh báo cái giá phải trả sẽ là sự gián đoạn các chuỗi cung ứng toàn cầu và bất ổn cho ngành thép thế giới trong trung hạn. Ngay chính báo cáo của Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ cũng dự báo GDP Hoa Kỳ sẽ sụt giảm do ảnh hưởng của đợt thuế quan mới này, phản ánh tác động ngược chiều tới nền kinh tế Mỹ.

Tác động tức thì: Giá thép nội địa Mỹ tăng vọt, thị trường thế giới chao đảo

Sự kiện tăng thuế của Mỹ đã có những tác động lập tức lên mặt bằng giá cả và tâm lý thị trường toàn cầu chỉ trong vài ngày đầu tháng 6. Tại Mỹ, kỳ vọng thiếu hụt nguồn cung nhập khẩu đã đẩy giá thép nội địa tăng mạnh: giá thép cuộn cán nóng (HRC) ở thị trường Mỹ bật tăng khoảng 7% so với cuối tháng 5. Nhiều khách hàng Mỹ vội vã đặt mua thép trong nước, tạo ra cơn sốt nhẹ trên thị trường vật liệu. Trái ngược, cổ phiếu của các hãng thép ngoại quốc đồng loạt giảm do lo ngại mất thị phần xuất khẩu vào Mỹ. Chẳng hạn, cổ phiếu của các tập đoàn thép hàng đầu Hàn Quốc như POSCO, Hyundai Steel giảm ~3%; tại Nhật Bản và Việt Nam, các doanh nghiệp thép niêm yết cũng chứng kiến giá cổ phiếu đi xuống khoảng 3% ngay sau tin thuế. Điều này phản ánh tâm lý giới đầu tư e ngại rằng lợi nhuận các hãng thép châu Á sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực nếu thuế 50% khiến họ khó cạnh tranh tại thị trường Mỹ hoặc làm suy yếu giá thép toàn cầu.

Thị trường châu Âu thậm chí còn chịu cú sốc tinh thần lớn hơn. Vốn dĩ EU đã nằm trong nhóm đối tượng bị Mỹ áp thuế (không được miễn trừ), nên mức thuế mới 50% được đánh giá là “cú đấm bồi” vào ngành thép EU vốn đang suy yếu. Hiệp hội Thép Châu Âu (EUROFER) ngay lập tức hạ dự báo nhu cầu thép năm 2025 của EU: thay vì tăng trưởng nhẹ như kỳ vọng trước đây, giờ đây EUROFER dự báo nhu cầu thép EU sẽ giảm năm thứ tư liên tiếp (ước tính giảm khoảng 0,9% trong năm 2025, sau khi đã giảm 1,1% năm 2024). Các quan chức EUROFER cảnh báo rằng thuế quan mới của Mỹ sẽ “tiếp tục làm trầm trọng thêm tình trạng dư cung toàn cầu, giá năng lượng cao và bất ổn địa chính trị mà ngành thép châu Âu đang gánh chịu”. Thực tế, nhiều lò cao ở EU đã phải tạm dừng sản xuất trong năm qua do nhu cầu yếu và chi phí tăng; nay với việc thị trường Mỹ gần như đóng cửa bởi hàng rào thuế, thép châu Âu dư thừa có nguy cơ tràn sang các thị trường khác, đặc biệt là khu vực Trung Đông, châu Phi hoặc châu Á, tạo áp lực giảm giá tại những nơi này. Một số chuyên gia ngân hàng ở Đức nhận định rủi ro hiện hữu là “dòng chảy thương mại sẽ bị định tuyến lại”: thép không vào được Mỹ sẽ phải tìm đường sang các thị trường khác bằng cách hạ giá, qua đó gây sức ép cạnh tranh lên ngành thép ở các khu vực đó, bao gồm Đông Nam Á.

Đứng trước biến động quá lớn, giới phân tích cũng đặt câu hỏi liệu chính quyền Trump có duy trì mức thuế “kịch trần” này lâu dài hay không. Trong quá khứ, ông Trump từng nhiều lần tuyên bố cứng rắn rồi bất ngờ đảo ngược quyết định. Lần này, một số chuyên gia dự báo “mức thuế thực tế áp dụng có thể sẽ thấp hơn 50% hoặc thời gian áp dụng sẽ không kéo dài như công bố ban đầu”, tùy thuộc vào kết quả đàm phán giữa Mỹ với các đối tác. Tuy vậy, trong ngắn hạn, mức thuế 50% đã trở thành hiện thực pháp lý từ ngày 4/6, buộc các bên liên quan phải có những điều chỉnh tức thì.

Các nước phản ứng: Đồng minh tìm kiếm ngoại lệ, chuỗi cung ứng đối mặt xáo trộn

Việc Mỹ leo thang bảo hộ đã buộc các quốc gia và khu vực liên quan nhanh chóng có biện pháp ứng phó, vừa ngoại giao vừa kinh tế.

Tại Bắc Mỹ, bên cạnh Canada thì Mexico (đứng thứ hai sau Canada về xuất khẩu thép vào Mỹ) cũng lên tiếng mạnh mẽ. Mexico cho biết sẽ đẩy nhanh nỗ lực thương thuyết trong khuôn khổ Hiệp định USMCA để bảo vệ lợi ích ngành thép của mình, và không loại trừ khả năng áp thuế trả đũa lên một số hàng hóa Mỹ nếu cần thiết. Giới chức Mexico lo ngại thuế thép quá cao sẽ ảnh hưởng tới ngành công nghiệp ô tô và máy móc của nước này – vốn dựa nhiều vào việc bán sản phẩm cuối cùng sang Mỹ. Hàn Quốc, quốc gia châu Á xuất khẩu thép nhiều thứ 4 vào Mỹ năm 2024, đã lập tức triệu tập cuộc họp khẩn giữa Bộ Công nghiệp với lãnh đạo các tập đoàn thép như POSCO, Hyundai Steel. Hàn Quốc đang vận động để được miễn trừ hoặc ít nhất là có hạn ngạch ưu đãi, với lập luận rằng các doanh nghiệp nước này đã hạn chế tăng xuất khẩu sang Mỹ để tuân thủ thỏa thuận song phương từ trước. Bên cạnh đó, Hàn Quốc cũng tính đến chiến lược dài hạn: cuối tháng 4, Hyundai Steel thông báo kế hoạch đầu tư 5,8 tỷ USD xây dựng nhà máy thép mới tại bang Louisiana (Mỹ) – một động thái nhằm “nội địa hóa” sản xuất để né thuế, dù nhà máy này phải tới năm 2029 mới có thể hoạt động.

Liên minh châu Âu trong khi phản đối gay gắt, vẫn chọn con đường đàm phán làm trọng tâm. Đại diện thương mại EU đã gặp gỡ phía Mỹ bên lề một hội nghị OECD tại Paris ngay sau khi tin thuế 50% được công bố. Hai bên ghi nhận tiến triển ban đầu trong đàm phán, song EU cũng chuẩn bị sẵn phương án bảo vệ thị trường nội khối. EU có thể kích hoạt nhanh các biện pháp phòng vệ thương mại (như cơ chế hạn ngạch thuế quan đối với thép nhập khẩu vào EU) để ngăn thép từ các nước bị Mỹ áp thuế tràn vào EU gây thiệt hại cho doanh nghiệp châu Âu. Đồng thời, EU tìm kiếm sự đoàn kết với các đối tác khác nhằm gây áp lực buộc Mỹ xem xét lại quyết định. Chẳng hạn, Ấn Độ – một nước xuất khẩu nhôm lớn sang Mỹ – cũng bày tỏ sẽ khiếu nại lên WTO, và EU có thể phối hợp trong mặt trận pháp lý đa phương này.

Nhìn chung, phản ứng của các nước cho thấy lo ngại sâu sắc rằng chính sách thuế mới của Mỹ sẽ làm gián đoạn chuỗi cung ứng kim loại toàn cầu. Thép và nhôm là nguyên liệu căn bản cho nhiều ngành công nghiệp; do đó sự biến động mạnh về chi phí và nguồn cung của chúng sẽ tác động lan truyền đến sản xuất, xây dựng và thương mại thế giới. Ví dụ, ngay khi thuế được công bố, giá nhôm giao ngay tại Mỹ đã tăng vọt ~50% phí premium, kéo theo giá đồng cũng tăng do giới đầu cơ dự đoán mặt hàng này có thể là mục tiêu tiếp theo của ông Trump. Thị trường tài chính cũng chao đảo: cổ phiếu các nhà sản xuất ô tô châu Âu giảm do lo ngại chi phí nguyên liệu tăng, trong khi cổ phiếu các công ty thép Mỹ tăng mạnh (như Nucor, U.S. Steel tăng 10-20% trong phiên giao dịch sau tin tức). Điều này cho thấy sự phân hóa: hàng rào thuế giúp các hãng thép Mỹ hưởng lợi trong ngắn hạn, nhưng lại gây thiệt hại cho nhiều lĩnh vực khác và cho đối tác thương mại.

Trung Quốc trước sóng gió: Xuất khẩu gặp rào cản và kế hoạch cắt giảm sản lượng

Trung Quốc, nước sản xuất thép lớn nhất thế giới, không nằm ngoài vòng ảnh hưởng của biến động lần này. Mặc dù thép Trung Quốc từ lâu đã bị Mỹ áp thuế cao (từ thời chính quyền Trump nhiệm kỳ trước) và xuất khẩu trực tiếp sang Mỹ không lớn, nhưng đợt leo thang thuế quan mới vẫn là tin xấu với Bắc Kinh theo nhiều cách. Thứ nhất, nó báo hiệu xu hướng bảo hộ lan rộng ở các thị trường lớn, đe dọa chiến lược duy trì tăng trưởng của ngành thép Trung Quốc thông qua xuất khẩu. Trong bối cảnh tiêu thụ nội địa của Trung Quốc đang trì trệ (đặc biệt là lĩnh vực xây dựng và bất động sản còn suy yếu), các công ty Trung Quốc đã và đang dựa nhiều hơn vào thị trường xuất khẩu để tiêu thụ sản phẩm thừa. Số liệu cho thấy khoảng 1/4 nhu cầu thép ở Trung Quốc trong 6 tháng qua đến từ xuất khẩu – bao gồm cả xuất khẩu gián tiếp qua các sản phẩm chế tạo. Nhờ đơn hàng xuất khẩu máy móc, thiết bị tăng, sản lượng thép Trung Quốc quý 1/2025 vẫn tăng nhẹ 2-3% so với cùng kỳ, bù đắp phần nào cho sự sụt giảm trong xây dựng dân dụng. Tuy nhiên, các đại biểu tại Diễn đàn Sắt thép Singapore (SIFW 2025) cuối tháng 5 nhận định đà tăng trưởng này không bền vững khi đối mặt “những cơn gió ngược” từ môi trường thương mại toàn cầu: nếu các thị trường lớn dựng hàng rào thuế quan trả đũa lẫn nhau, nhu cầu thép của Trung Quốc thông qua kênh xuất khẩu sẽ suy giảm đáng kể.

Cụ thể, mức thuế 50% của Mỹ tuy không nhắm riêng Trung Quốc nhưng sẽ “giáng một đòn trực tiếp” vào các nhà xuất khẩu thép Trung Quốc khi cạnh tranh tại thị trường Mỹ trở nên bất khả thi. Thêm vào đó, Trung Quốc còn chịu tác động gián tiếp: nhiều nước khác cũng đang thắt chặt nhập khẩu (Mỹ, EU, Ấn Độ như đã nêu), hoặc bị ảnh hưởng bởi chính sách của Mỹ dẫn đến giảm nhu cầu với thép Trung Quốc. Chẳng hạn, các chuyên gia lưu ý rằng Việt Nam – một nước nhập nhiều bán thành phẩm thép từ Trung Quốc – cũng sẽ gặp khó trong xuất khẩu sản phẩm cuối của mình sang Mỹ vì thuế cao, kéo theo việc Việt Nam có thể giảm nhập phôi thép, HRC từ Trung Quốc. Những hiệu ứng dây chuyền như vậy khiến bức tranh xuất khẩu thép Trung Quốc năm 2025 trở nên ảm đạm hơn. Một số dự báo nội bộ ngành ở Trung Quốc cho rằng xuất khẩu thép của nước này có thể giảm trên 10-15 triệu tấn trong năm 2025 so với năm trước nếu các rào cản thương mại duy trì, đảo ngược xu hướng tăng mạnh (kỷ lục ~110 triệu tấn) trong năm 2024.

Đứng trước viễn cảnh này, Trung Quốc nhiều khả năng sẽ tái áp dụng chính sách hạn chế sản lượng để giải quyết mâu thuẫn cung-cầu. Thực tế, từ đầu năm 2025, chính phủ Trung Quốc đã úp mở kế hoạch cắt giảm sản lượng thép thô nhằm giảm phát thải và ổn định thị trường. Lãnh đạo tập đoàn Baosteel (thuộc Baowu Group) tại cuộc họp tháng 4 từng tiết lộ “khả năng cắt giảm khoảng 50 triệu tấn sản lượng trong năm nay là rất cao”, mặc dù kêu gọi cơ quan quản lý áp dụng linh hoạt chứ không cứng nhắc “cào bằng” cho mọi nhà máy. Nếu được triển khai, mức cắt giảm này (~5% sản lượng Trung Quốc) sẽ giúp cân bằng thị trường nội địa, hỗ trợ giá thép Trung Quốc khỏi sụt giảm sâu và qua đó giảm bớt áp lực lên giá thế giới. Song, việc cắt giảm cũng phải cân nhắc kỹ: giảm nhiều có thể đẩy giá nguyên liệu như quặng sắt, than cốc đi xuống (vì nhu cầu nguyên liệu giảm), và ảnh hưởng đến ngành mỏ, đồng thời có thể khiến một số địa phương lo ngại về tăng trưởng kinh tế. Do đó, giới phân tích cho rằng Trung Quốc sẽ thận trọng: có thể đặt mục tiêu phát thải và môi trường để hợp thức hóa việc hạn chế công suất (như mục tiêu 80% công suất đạt tiêu chuẩn phát thải thấp vào cuối năm 2025), qua đó ngầm siết sản lượng ở các lò cao lạc hậu. Mặt khác, Trung Quốc hy vọng tình hình bên ngoài sẽ cải thiện – ví dụ nếu đàm phán Mỹ-Trung đạt tiến triển, hoặc nhu cầu tại Đông Nam Á, Ấn Độ tăng lên để bù đắp cho thị trường phương Tây.

Nhu cầu trì trệ và mặt bằng giá thế giới: Thách thức kép cho ngành thép

Song song với biến động từ chính sách thuế, bức tranh cung-cầu thép toàn cầu đầu tháng 6/2025 cũng có những điểm đáng lưu ý. Tổng thể, nhu cầu thép thế giới vẫn trong quá trình phục hồi yếu ớt sau giai đoạn suy giảm năm 2023-2024. Hiệp hội Thép Thế giới (WSA) dự báo nhu cầu năm 2025 chỉ tăng khoảng 1,2% so với năm trước – một mức tăng thấp, xuất phát từ nền cầu năm 2024 vốn đã giảm sâu do dịch COVID-19 và khủng hoảng bất động sản ở nhiều nơi. Điều này có nghĩa tiêu thụ thép toàn cầu còn chưa trở lại mức trước đại dịch, và công suất dư thừa vẫn là vấn đề nan giải. OECD ước tính năng lực sản xuất thép dư thừa toàn cầu hiện vào khoảng 500-700 triệu tấn (tùy cách tính) và có thể tăng thêm trong vài năm tới nếu nhu cầu không bứt phá. Chính sự dư thừa và nhu cầu yếu đã giữ cho giá thép trên thị trường quốc tế ở mức thấp trong những tháng qua.

Trong bối cảnh đó, diễn biến giá nguyên liệu và thép thành phẩm trong đầu tháng 6 tương đối trầm lắng, ngoại trừ cú sốc từ thị trường Mỹ như đã nêu. Giá phế liệu thép – một chỉ báo quan trọng – hầu như đi ngang hoặc giảm nhẹ ở các khu vực chính. Tại Thổ Nhĩ Kỳ (nước nhập khẩu phế lớn nhất thế giới), giá phế HMS 1/2 nhập cảng tuần đầu tháng 6 giảm xuống quanh 335-340 USD/tấn CFR, do các nhà máy thép dài Thổ Nhĩ Kỳ cắt giảm mua vào vì bán hàng thép thành phẩm chậm. Nhu cầu thép xây dựng nội địa Thổ Nhĩ Kỳ yếu, cộng thêm thép xây dựng giá rẻ từ Trung Quốc, Nga tràn vào khiến các nhà máy phải giảm giá bán và hạn chế sản xuất, kéo theo nhu cầu phế giảm. Thị trường phế liệu châu Âu cũng trong trạng thái chờ đợi: giá phế nội địa Đức ổn định sau khi giảm gần 10% trong tháng 5; ở Ý giá nhích nhẹ ~1-2% đầu tháng 6. Nhìn chung, người bán phế liệu kỳ vọng giá có thể nhích lên do nguồn cung phế mới có dấu hiệu giảm (đặc biệt phế mới từ sản xuất công nghiệp khan hiếm), nhưng bất kỳ đợt tăng giá nào cũng sẽ bị kìm hãm bởi nhu cầu yếu từ các lò điện. Tình trạng thừa công suất EAF tại nhiều nước EU trong khi đơn hàng ít khiến các hãng thép rất thận trọng trong việc mua nguyên liệu.

Đối với thép thành phẩm, giá thép cuộn cán nóng (HRC) trên thị trường châu Á đầu tháng 6 dao động ở mức thấp. Tại Trung Quốc, giá HRC nội địa Thượng Hải khoảng 3.250-3.300 NDT/tấn (~445 USD/tấn) – gần như không đổi so với cuối tháng 5, phản ánh sức mua trong nước chưa cải thiện. Giá chào HRC xuất khẩu của Trung Quốc giảm nhẹ, nhiều chào bán sang Đông Nam Á ở mức 510-520 USD/tấn CFR Việt Nam, thậm chí có lô cần giao gấp chào xuống ~500 USD/tấn – cho thấy người bán Trung Quốc sẵn sàng hạ giá để tranh thủ bán trước khi các rào cản (như vụ kiện chống bán phá giá) gia tăng. Tại các thị trường phát triển, giá HRC châu Âu cũng đi xuống trong bối cảnh nhu cầu thấp và hàng nhập khẩu cạnh tranh: giá HRC Bắc Âu giao ngay khoảng 660-680 EUR/tấn (đã bao gồm phụ phí carbon), giảm so với đầu quý II. Chỉ riêng Mỹ là ngoại lệ khi giá HRC nội địa nhích lên ~850-870 USD/tấn sau tin thuế. Sự phân hóa này nếu kéo dài sẽ tạo nên chênh lệch giá arbitrage: thép từ các khu vực rẻ có thể tìm cách thâm nhập thị trường đắt (dưới hạn ngạch hoặc qua nước trung gian), còn các nhà sản xuất ở thị trường đắt sẽ tranh thủ tăng sản lượng. Do vậy, giới kinh doanh quốc tế đang theo dõi sát sao liệu Mỹ có cho phép một số đối tác (như Hàn Quốc, EU) tăng hạn ngạch miễn thuế hay không. Nếu không, thị trường Mỹ sẽ bị cô lập với mức giá cao, còn phần còn lại thế giới tiếp tục trầm lắng.

Một khía cạnh nữa là tác động tới lộ trình “xanh” của ngành thép. Trên phạm vi toàn cầu, các kế hoạch chuyển dịch sang sản xuất thép phát thải thấp (như dùng lò điện, dùng hydro thay than) đang được nhiều nước thúc đẩy. Song, những biến động kinh tế hiện nay có nguy cơ làm chậm bước tiến này. Ví dụ điển hình là công ty Cleveland-Cliffs của Mỹ mới đây đã hủy bỏ dự án thép “xanh” sử dụng hydro tại bang Ohio. Dự án dự kiến xây lò điện EAF và nhà máy hoàn nguyên sắt trực tiếp (DRI) dùng hydro, với kinh phí khổng lồ 1,6 tỷ USD (trong đó có 500 triệu USD hỗ trợ từ chính phủ). Tuy nhiên, CEO của Cliffs thẳng thắn cho biết họ “không tin tưởng nguồn cung hydro sạch sẽ sẵn sàng đúng lúc và đầy đủ” cho dự án, đồng thời lo ngại chính sách năng lượng của chính quyền Trump không còn ưu tiên mảng này. Thay vào đó, Cliffs quyết định kéo dài tuổi thọ lò cao dùng than hiện có – một lựa chọn thực dụng trong bối cảnh trước mắt lợi nhuận bị áp lực và thị trường chưa sẵn sàng trả giá cao cho thép “xanh”. Ở châu Âu, các hãng thép cũng chật vật cân đối tài chính để theo đuổi mục tiêu giảm phát thải: giá điện và khí đốt cao trong năm qua đã bào mòn lợi nhuận, nhiều dự án hydro DRI buộc trì hoãn. EUROFER đã cảnh báo rằng nếu không có hỗ trợ và cơ chế ưu đãi, các mục tiêu khí hậu dài hạn có thể trật nhịp khi doanh nghiệp phải ưu tiên sinh tồn kinh tế trong hiện tại. Dẫu vậy, áp lực từ các chính sách môi trường (như cơ chế thuế carbon CBAM của EU từ 2026) vẫn là động lực để ngành thép toàn cầu không thể rời mắt khỏi xu thế xanh hóa, dù tạm thời bước tiến có chậm lại.

Tóm lại, bức tranh thị trường thép thế giới tính đến đầu tháng 6/2025 là sự đan xen giữa các biến động chính sách đột ngột (thuế quan của Mỹ) và tình hình cung-cầu nội tại còn nhiều thách thức (dư cung, cầu tăng chậm). Giá cả có xu hướng phân hóa giữa Mỹ và phần còn lại, trong khi nguồn cung thừa ở châu Á và châu Âu có nguy cơ tạo ra cạnh tranh gay gắt hơn ở những thị trường mở như Đông Nam Á. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp ngành thép toàn cầu buộc phải nhanh nhạy điều chỉnh: từ chiến lược thị trường (tái cơ cấu thị trường xuất khẩu) đến vận hành sản xuất (linh hoạt giảm sản lượng, trì hoãn đầu tư khi cần) để thích nghi với “bình thường mới” đầy bất định.