2025 – Năm bản lề định hình lại ngành thép Việt Nam?

  2025 – Năm bản lề định hình lại ngành thép Việt Nam? Năm 2025 đang mở ra một bước ngoặt quan trọng đối với ngành thép Việt Nam. Sau giai đoạn đầy biến động do ảnh hưởng từ đại dịch, gián đoạn chuỗi cung ứng và áp lực bảo hộ thương mại, các doanh nghiệp trong nước đứng trước thời điểm cần định hình lại chiến lược – không chỉ để phục hồi, mà để trụ vững trong cuộc cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt.

 

Thị trường nội địa: Nguồn cầu khởi sắc từ đầu tư công và bất động sản công nghiệp

Tín hiệu tích cực rõ rệt đến từ thị trường trong nước. Theo số liệu mới nhất từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, vốn đầu tư công năm 2025 dự kiến đạt mức giải ngân hơn 760.000 tỷ đồng – tăng 13,2% so với năm 2024. Điều này tạo ra nhu cầu lớn đối với các sản phẩm thép xây dựng, thép hình, và thép kết cấu cho hàng loạt dự án trọng điểm: cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, vành đai đô thị các thành phố lớn…

Ngoài ra, bất động sản công nghiệp và sản xuất tiếp tục là điểm sáng. Trong quý I/2025, số lượng nhà máy FDI mới đăng ký tại Bắc Giang, Hải Phòng và Long An tăng hơn 21%, kéo theo nhu cầu mạnh mẽ đối với vật tư thép, đặc biệt là tấm inox, thép cán nguội, máng cáp và kết cấu khung.

Xuất khẩu: Lực cản từ Trung Quốc và các biện pháp phòng vệ thương mại

Trái ngược với nội địa, xuất khẩu thép trong quý I/2025 giảm gần 19% so với cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân chủ yếu đến từ áp lực cạnh tranh trực tiếp với thép giá rẻ từ Trung Quốc – quốc gia đã xuất khẩu hơn 101 triệu tấn thép trong năm 2024. Mức giá HRC mà Trung Quốc chào bán thấp hơn 8–12% so với giá trung bình của các nhà xuất khẩu Việt Nam, gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới biên lợi nhuận.

Bên cạnh đó, các rào cản thương mại vẫn tiếp tục gia tăng. Châu Âu, Hoa Kỳ và Canada duy trì hoặc mở rộng các biện pháp chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp. Bộ Công Thương Việt Nam cũng đang tiến hành điều tra đối với thép nhập khẩu từ Hàn Quốc và Trung Quốc để bảo vệ thị trường nội địa, nhưng việc này chưa đủ để tháo gỡ khó khăn cho các nhà xuất khẩu.

Xu hướng chuyển dịch sản phẩm và công nghệ: Không còn là lựa chọn, mà là bắt buộc

Trước sức ép về giá và tiêu chuẩn kỹ thuật, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu điều chỉnh chiến lược sản phẩm:

  • Thay vì xuất khẩu HRC và phôi thô, các công ty chuyển sang gia công sâu như thép ống hàn, bản mã CNC, tủ điện inox, linh kiện kết cấu.

  • Các sản phẩm cơ khí theo bản vẽ (OEM) và đơn hàng kỹ thuật cao từ thị trường Nhật Bản, châu Âu đang dần chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu.

Song song đó là đầu tư vào công nghệ sản xuất thân thiện môi trường:

  • Hệ thống lò hồ quang điện (R-EAF) sử dụng phế liệu thay cho quặng nguyên sinh

  • Tự động hóa dây chuyền cắt, chấn, hàn với robot tích hợp AI

  • Tích hợp ERP và phần mềm truy xuất nguồn gốc CO₂ phục vụ các yêu cầu ESG của đối tác quốc tế

Một số đơn vị như Inox Dương Đại, Hoa Sen Group và Thép Nam Kim đã công bố kế hoạch cắt giảm 25–30% lượng phát thải CO₂ trên mỗi đơn hàng xuất khẩu từ nay đến cuối năm 2026.

Thị trường quốc tế: Cơ hội vẫn còn, nhưng dành cho người đi trước

Trong bối cảnh thị trường EU chuẩn bị thực hiện đầy đủ thuế carbon biên (CBAM) từ năm 2026, các doanh nghiệp có khả năng thích ứng nhanh và đáp ứng yêu cầu truy xuất carbon sẽ chiếm ưu thế.

Bên cạnh đó, nhiều quốc gia như Ấn Độ, UAE, Bangladesh và Mexico vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển hạ tầng, mở ra dư địa lớn cho xuất khẩu các sản phẩm gia công có giá trị cao nếu biết cách khai thác.

Kết luận: 2025 là năm bản lề để phân hóa doanh nghiệp

Ngành thép Việt Nam không còn nằm trong “vùng an toàn” của những năm tăng trưởng nhờ đầu tư công hay xuất khẩu thô. Năm 2025 là thời điểm phân hóa mạnh: ai có tầm nhìn công nghệ – sản phẩm – thị trường, người đó sẽ vươn lên chiếm lĩnh phân khúc cao cấp.

Đây không còn là thời điểm để “chờ thị trường tốt lên”, mà là lúc các doanh nghiệp cần tự nâng cấp chính mình. Đầu tư vào tự động hóa, R&D, truy xuất ESG, và tư duy quốc tế hóa sẽ là chìa khóa để ngành thép Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển bền vững hơn.