Bức tranh ngành thép Việt cuối tháng 6: Nội địa bứt phá, xuất khẩu lao đao

Bức tranh ngành thép Việt cuối tháng 6: Nội địa bứt phá, xuất khẩu lao đao   Ngành thép Việt Nam đang trải qua một giai đoạn đầy thử thách nhưng cũng không thiếu cơ hội. Trong bối cảnh thị trường toàn cầu đối mặt với nhiều rào cản thương mại, những biến động từ giá nguyên liệu và sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế, thép Việt vẫn tìm thấy những cơ hội vươn lên mạnh mẽ nhờ vào sức mạnh của thị trường nội địa. Sự phục hồi nhanh chóng của nhu cầu xây dựng và đầu tư công trong nước đã trở thành "cứu cánh" quan trọng, giúp các doanh nghiệp thép vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp đều hưởng lợi từ xu hướng này. Các doanh nghiệp thương mại thép đang đối mặt với nhiều thách thức lớn khi các đại gia sản xuất thép chiếm lại thị phần. Bài viết này sẽ phân tích sâu về tình hình ngành thép trong nước trong những ngày qua, các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, và đưa ra dự báo về triển vọng ngành thép Việt Nam trong nửa cuối năm 2025.       Ask ChatGPT

 

Nội địa “cứu cánh” ngành thép giữa bão thương mại

Chỉ trong vài ngày cuối tháng 6, ngành thép Việt Nam liên tiếp đón nhận những tin tức trái chiều. Ở thị trường trong nước, nhu cầu bùng nổ đã trở thành cứu cánh quan trọng: Sản lượng tiêu thụ nội địa quý II/2025 ước tăng 22% so với cùng kỳ năm trước – một con số ấn tượng phản ánh đà hồi phục rõ nét của thị trường xây dựng và đầu tư công. Động lực chính đến từ giải ngân mạnh vốn đầu tư công cho các dự án hạ tầng và dấu hiệu ấm lại của bất động sản nhà ở, giúp kích cầu thép xây dựng trong mùa cao điểm. Theo phân tích của Chứng khoán MBS, tiêu thụ thép xây dựng quý II có thể đạt khoảng 3,1 triệu tấn (tăng 14% so với cùng kỳ) – mức tăng trưởng hiếm thấy sau giai đoạn trầm lắng năm ngoái. Song song đó, nhu cầu tôn mạ và thép cuộn cán nóng (HRC) nội địa cũng tăng mạnh, góp phần đưa tổng mức tiêu thụ thép trong nước quý II lên 7,1 triệu tấn, phục hồi ngoạn mục sau chu kỳ suy giảm.

Sự trỗi dậy của thị trường nội địa đến rất kịp thời, bởi từ đầu năm ngành thép phải đối mặt hai thách thức kép: xuất khẩu sụt giảm do rào cản thương mại và cạnh tranh khốc liệt từ thép giá rẻ Trung Quốc. Trong bối cảnh đó, đà tăng trưởng nội địa đã trở thành “chiếc phao” cứu ngành thép vượt sóng gió. Các chính sách phòng vệ thương mại Việt Nam áp dụng cũng góp phần quan trọng. Đơn cử, thuế chống bán phá giá (CBPG) tạm thời đối với HRC nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc (mức 19–28% từ tháng 3/2025) đã thu hẹp đáng kể khoảng cách giá giữa thép nhập khẩu và thép nội địa. Nhờ vậy, thị phần HRC sản xuất trong nước tăng vọt từ khoảng 40% trước đây lên 65% hiện nay, khi các doanh nghiệp Việt chiếm lại “sân nhà” từ hàng nhập khẩu. Đại diện Tập đoàn Hòa Phát cho biết nhu cầu HRC trong nước hiện thậm chí vượt khả năng sản xuất, doanh nghiệp phải bán tới cả hàng tồn kho để kịp đáp ứng đơn hàng. Rõ ràng, sức mua nội địa đang là bệ đỡ vững chắc kéo ngành thép thoát đáy, bất chấp giá thép tại Trung Quốc chưa có tín hiệu phục hồi.

Đại gia thép “quay xe” về sân nhà

Cùng với sự khởi sắc của thị trường nội địa, một xu hướng đáng chú ý là các doanh nghiệp thép lớn đang đồng loạt “quay xe” tập trung về sân nhà. Nhiều năm qua, các nhà sản xuất tôn mạ và thép lá như Hoa Sen, Nam Kim, Tôn Đông Á xem xuất khẩu là mũi nhọn, chiếm trên 50–60% doanh thu, nhằm mở rộng thị trường. Tuy nhiên, cơn lốc bảo hộ trên thế giới thời gian qua – từ việc Mỹ, EU áp thuế cao đến hàng loạt vụ kiện chống bán phá giá – đã khiến đầu ra xuất khẩu trở nên bấp bênh. Để ứng phó, các “ông lớn” phải chuyển hướng về thị trường nội địa, giành lại thị phần ngay trên sân nhà.

Chủ tịch Tập đoàn Hoa Sen, ông Lê Phước Vũ, thừa nhận rằng biến động toàn cầu buộc Hoa Sen phải xem thị trường nội địa là chủ lực. Trong 10 năm qua, trên 60% doanh thu Hoa Sen đến từ xuất khẩu (chủ yếu sang Mỹ, EU, Đông Nam Á), nhưng từ 2024 hãng đã “quay về” đẩy mạnh kênh nội địa và mở rộng chuỗi bán lẻ Hoa Sen Home. Kết quả là tỷ trọng tiêu thụ trong nước của Hoa Sen tăng từ 50% lên hơn 62% chỉ sau một năm (so sánh nửa đầu niên độ tài chính 2023-2024 với 2024-2025). Tương tự, Thép Nam Kim cũng chuyển hướng nhanh chóng: doanh thu nội địa năm 2024 chỉ chiếm 35%, vậy mà đến quý I/2025 đã tăng lên gần 48%. Công ty Tôn Đông Á – một nhà xuất khẩu tôn mạ hàng đầu – còn quyết liệt hơn khi công bố chiến lược nâng tỷ trọng nội địa lên 75% trong năm 2025, gần gấp đôi so với mức 41% của năm 2024. Ông Nguyễn Thanh Trung, Chủ tịch Tôn Đông Á, cho biết doanh nghiệp tập trung vào các phân khúc sản phẩm cao cấp và trước đây ít chú trọng, đồng thời mở rộng hệ thống phân phối trong nước. Tính đến tháng 5/2025, trên 70% sản lượng của Tôn Đông Á đã tiêu thụ ở nội địa – minh chứng cho bước “xoay trục” rất nhanh của công ty.

Việc các đại gia đồng loạt dồn hàng về trong nước tuy giúp giảm phụ thuộc xuất khẩu, nhưng lại khiến cạnh tranh nội địa thêm khốc liệt. Thị trường thép xây dựng, tôn mạ trong nước từ chỗ dư địa rộng cho các nhà phân phối nhỏ, nay chứng kiến sự áp đảo của những thương hiệu lớn với lợi thế quy mô và kênh bán hàng mạnh. Dù vậy, các doanh nghiệp dẫn đầu cho rằng đây là bước đi cần thiết để duy trì sản lượng trong bối cảnh “cửa ngoài” hẹp lại. Họ cũng tin tưởng sức mua nội địa sẽ tiếp tục tăng nhờ chính sách kích cầu đầu tư công của Chính phủ và chương trình phục hồi bất động sản. Với đà này, một khi thị trường thế giới ổn định hơn (dự kiến 2025–2026), các “ông lớn” có thể lại điều chỉnh chiến lược để đẩy mạnh xuất khẩu trở lại.

“Kẻ mạnh” hưởng lợi, thương nhân thép lao đao

Ở chiều ngược lại, nhóm doanh nghiệp thương mại thép – tức các công ty chuyên kinh doanh phân phối thép – đang chật vật chưa từng thấy. Trước đây, khi các nhà sản xuất mải xuất khẩu, các nhà phân phối nội địa như SMC, Thép Tiến Lên… có “đất sống” nhờ khoảng trống thị trường trong nước. Thế nhưng hiện nay, áp lực đè nặng lên họ khi hàng loạt nhà sản xuất lớn ồ ạt chiếm lại thị phần nội địa. Gặp đúng lúc sức khỏe tài chính của nhóm này đã suy yếu sau hai năm ngành thép khủng hoảng, tình cảnh càng thêm khó khăn.

Các công ty thương mại thép từng hứng chịu thua lỗ nặng nề trong giai đoạn giá thép lao dốc 2022–2023, do tồn kho giá cao và bị khách hàng chậm thanh toán. Chẳng hạn, CTCP SMC lỗ tổng cộng gần 1.600 tỷ đồng trong hai năm 2022-2023, chỉ thoát lỗ năm 2024 nhờ bán tài sản và tái cơ cấu nợ. Dù vậy, hoạt động kinh doanh cốt lõi của SMC vẫn chưa phục hồi: Quý I/2025, công ty chỉ lãi tượng trưng 127 triệu đồng, gần như hòa vốn và giảm tới 99,9% so với cùng kỳ. Tương tự, Thép Tiến Lên (TLH) báo lỗ tới 598 tỷ trong năm 2024 và lợi nhuận quý I/2025 cũng rất thấp (chỉ ~3 tỷ đồng). Điểm chung của các doanh nghiệp này là còn tồn đọng lượng hàng tồn kho lớn, vốn chủ yếu tài trợ bằng nợ ngắn hạn, khiến rủi ro thanh khoản tăng cao. Nay khi các nhà sản xuất lớn đẩy mạnh bán hàng trực tiếp, các công ty thương mại buộc phải bán cạnh tranh với biên lợi nhuận rất mỏng để xoay vòng vốn, càng khó tích lũy lợi nhuận để phục hồi. Giới phân tích lo ngại nếu tình hình kéo dài, một số doanh nghiệp thương mại thép có thể phải thu hẹp quy mô hoặc tái cấu trúc sâu hơn nữa mới trụ được. Nghịch lý trên cho thấy bức tranh ngành thép đang có sự phân hóa rõ nét: lợi thế đang nghiêng hẳn về nhóm sản xuất đầu ngành có tiềm lực, trong khi nhóm trung gian và quy mô nhỏ chịu sức ép đào thải lớn.

Tuy vậy, theo các chuyên gia, sự đào thải này mang tính tích cực cho thị trường về dài hạn. Việc các nhà sản xuất nội địa vươn lên chiếm lĩnh thị phần sẽ thúc đẩy chuỗi cung ứng thép trong nước trở nên hiệu quả hơn, giảm bớt tầng lớp trung gian và chi phí dư thừa. Người tiêu dùng và các nhà thầu xây dựng trong nước cũng được hưởng lợi nhờ giá thép ổn định ở mức hợp lý khi các “ông lớn” nội địa giữ vai trò dẫn dắt thị trường. Vấn đề đặt ra cho các doanh nghiệp thương mại là cần nhanh chóng tái định vị vai trò, có thể chuyển sang cung cấp dịch vụ gia công, chế tạo sâu hơn hoặc liên kết với nhà sản xuất, thay vì chỉ thuần mua đi bán lại như trước.

Giá nguyên liệu giảm, lợi nhuận “hưởng kép”

Sự cải thiện mạnh mẽ của ngành thép Việt cuối quý II còn đến từ một yếu tố thuận lợi ít ai ngờ: giá nguyên liệu đầu vào giảm sâu. Trên thị trường quốc tế, giá quặng sắt và than luyện cốc – hai đầu vào chính của sản xuất thép – đã hạ nhiệt so với năm ngoái. Nguyên nhân do nguồn cung dồi dào từ các mỏ Úc, Brazil trong khi Trung Quốc giảm sản lượng thép, kéo nhu cầu nguyên liệu đi xuống. Theo số liệu quý II, giá than cốc giảm khoảng 4% và giá quặng sắt giảm 3% so với cùng kỳ năm 2024. Diễn biến này mang lại “món hời” chi phí cho các nhà sản xuất thép, bởi giá bán thành phẩm vẫn giữ ổn định nhờ nhu cầu tốt. Thực tế, trong quý II, giá thép xây dựng trong nước hầu như đi ngang so với cùng kỳ và nhích nhẹ chỉ khoảng 1% so với quý trước; giá HRC nội địa cũng duy trì ổn định suốt quý. Như vậy, nhiều doanh nghiệp thép đã hưởng lợi kép: đầu vào rẻ hơn trong khi đầu ra không bị giảm giá.

Một ví dụ điển hình là Tập đoàn Hòa Phát (HPG) – doanh nghiệp đầu tàu ngành thép. Sau thời gian dài lợi nhuận teo tóp vì chu kỳ suy thoái, Hòa Phát đang trở lại đầy ấn tượng. SSI Research ước tính lợi nhuận quý II/2025 của HPG đạt khoảng 4.300 tỷ đồng, tăng 30% so với cùng kỳ, xác lập mức lợi nhuận cao nhất trong vòng 3 năm trở lại đây. Kết quả này phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ của đại gia đầu ngành sau khi đã hứng chịu “bão tố” 2022-2023. Theo Hòa Phát, động lực chính dẫn tới bước nhảy vọt lợi nhuận là việc đưa vào vận hành siêu dự án Khu liên hợp gang thép Dung Quất 2 giai đoạn 1 từ tháng 5/2025. Nhà máy mới có công suất thiết kế 5,6 triệu tấn HRC/năm đã nhanh chóng đạt 84% công suất chỉ trong tháng đầu tiên, giúp HPG tăng mạnh sản lượng bán HRC ra thị trường. Dung Quất 2 đưa năng lực sản xuất HRC của Hòa Phát lên khoảng 2,8 triệu tấn/năm vào cuối 2025 và sẽ còn tăng gấp đôi vào năm 2026 khi hoàn thành cả hai giai đoạn. Nhờ nguồn cung HRC chất lượng cao từ dự án này cộng với hiệu ứng bảo hộ (thuế CBPG HRC nhập khẩu từ 7/3/2025), Hòa Phát gần như độc chiếm phân khúc HRC trong nước ở thời điểm hiện tại. Chủ tịch Trần Đình Long của HPG tự tin khẳng định: “HRC của Hòa Phát làm đến đâu bán hết đến đó”, cho thấy công ty bán chạy hàng và hoàn toàn chủ động về đầu ra. Không những vậy, Hòa Phát còn nhanh chóng lên kế hoạch đầu tư mới: tập đoàn vừa công bố dự án khu liên hợp thép 86.000 tỷ tại Phú Yên (quy mô 6 triệu tấn/năm) và một nhà máy sản xuất thép đường ray, thép đặc chủng tại Quảng Ngãi. Những bước đi táo bạo này cho thấy các “ông lớn” thép Việt đang dốc vốn mở rộng công suất khi đánh hơi thấy chu kỳ tăng trưởng mới.

Lò cao tại Khu liên hợp gang thép Hòa Phát Dung Quất 2 (Quảng Ngãi) mới đưa vào vận hành – “át chủ bài” giúp Hòa Phát gia tăng sản lượng HRC và chiếm lĩnh thị trường.

Không riêng Hòa Phát, nhiều doanh nghiệp thép khác cũng hưởng lợi kép từ nội địa phục hồi + chi phí giảm và ghi nhận kết quả kinh doanh khả quan. Tập đoàn Hoa Sen (HSG) cho biết giá HRC ổn định giúp công ty hoàn nhập một phần dự phòng tồn kho đã trích lập trước đó, nhờ vậy biên lợi nhuận gộp cải thiện đáng kể. Chỉ sau 2 quý đầu năm tài chính 2025, Hoa Sen đã hoàn thành khoảng 74% kế hoạch lợi nhuận cả năm – một tín hiệu vượt kỳ vọng. Tương tự, Thép Nam Kim (NKG) và Tôn Đông Á (GDA) dù còn đối mặt khó khăn xuất khẩu nhưng dự kiến cũng có lãi nhẹ trong nửa đầu 2025 nhờ thị trường nội địa “gánh” giúp và giá nguyên liệu đầu vào thuận lợi. Theo dự báo của các chuyên gia tài chính, toàn ngành thép quý II/2025 có thể tăng trưởng lợi nhuận khoảng 14% so với cùng kỳ năm trước. Đây là bước ngoặt tích cực sau 2 năm lợi nhuận ngành sụt giảm liên tục, tạo nền tảng cho kỳ vọng phục hồi mạnh mẽ hơn từ nay đến cuối năm.

Rào cản thương mại dày đặc, xuất khẩu “nghẹt thở”

Trái ngược gam màu tươi sáng nội địa, bức tranh xuất khẩu thép Việt Nam vẫn nhiều gam xám bởi các rào cản thương mại quốc tế dồn dập dựng lên. Ngay trong tuần cuối tháng 6, nhiều thị trường lớn đưa ra biện pháp hạn chế thép nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến Việt Nam. Đáng chú ý, Chính phủ Anh quyết định siết chặt hạn ngạch thép nhập khẩu từ Việt Nam (cùng Hàn Quốc, Algeria) từ ngày 1/7/2025. Cụ thể, thép Việt Nam chỉ được chiếm tối đa 20% nhu cầu nhập khẩu hàng năm của Anh, thay vì hạn ngạch 40% như đề xuất ban đầu. Bất kỳ khối lượng xuất khẩu nào vượt hạn ngạch này sẽ bị áp thuế tự vệ 25% tại Anh. Quyết định mạnh tay này – được Bộ trưởng Thương mại Anh Jonathan Reynolds ký ban hành – nhằm bảo vệ các nhà sản xuất thép Anh trước nguy cơ thép giá rẻ tràn vào từ châu Á. UK Steel, hiệp hội thép Anh, đã hoan nghênh đây là “thắng lợi lớn” giúp ngăn thép “bán phá giá” làm hại ngành thép nội địa Anh. Song với Việt Nam, nước vốn nằm trong top 3 nguồn cung thép lớn nhất cho Anh (~1 triệu tấn/năm),