Ngành Thép Việt Nam Giữa Hai Chiều Biến Động: Nhu Cầu Nội Địa Hồi Phục, Xuất Khẩu Chật Vật Trước Rào Cản Bảo Hộ

  Thị Trường Thép Việt Nam Giữa Áp Lực Xuất Khẩu và Điểm Sáng Nội Địa: Ngành Thép Gia Công Đối Diện Thách Thức Mới   Trong những ngày đầu tháng 6/2025, ngành thép Việt Nam tiếp tục đối mặt với những thách thức đáng kể khi thị trường xuất khẩu liên tục gặp khó khăn do các rào cản bảo hộ ngày càng tăng từ các thị trường lớn như Mỹ và EU. Trong khi đó, nhu cầu nội địa có dấu hiệu khởi sắc nhẹ nhờ đẩy mạnh đầu tư công và phục hồi từng bước của lĩnh vực xây dựng. Các doanh nghiệp thép gia công trong nước đang phải nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, tái cân bằng giữa thị trường trong nước và quốc tế để thích nghi với bối cảnh mới. Bài viết dưới đây sẽ phân tích sâu nguyên nhân, diễn biến, và tác động thực tế lên ngành thép Việt Nam, cùng góc nhìn chuyên gia để dự báo xu hướng trong thời gian tới.  

 

Nhu cầu nội địa khởi sắc nhẹ, giá thép xây dựng nhích lên

Tại Việt Nam, thị trường thép đầu tháng 6/2025 có những tín hiệu tích cực ở khu vực nội địa nhờ nhu cầu tiêu thụ cải thiện so với giai đoạn trầm lắng năm ngoái. Bước vào cao điểm mùa xây dựng quý II, sức mua thép xây dựng đã tăng lên, kéo theo một số doanh nghiệp điều chỉnh tăng giá bán. Theo ghi nhận, trong tuần đầu tháng 6, giá thép xây dựng tại khu vực miền Nam đã tăng nhẹ so với cuối tháng 5 (mức tăng khoảng 50-100 đồng/kg tùy thương hiệu). Các nhà sản xuất phía Nam như Pomina, Vina Kyoei... đồng loạt thông báo giá thép thanh vằn và thép cuộn xây dựng nhích lên, phản ánh nhu cầu từ các công trình đang triển khai khá ổn định. Thị trường kỳ vọng đợt tăng giá này có thể sớm lan ra trên phạm vi toàn quốc ở mức độ vừa phải, nếu như lượng tiêu thụ tiếp tục duy trì đà tích cực. Trong khi đó, ở mảng thép dẹt cán nóng (HRC), Tập đoàn Hòa Phát – nhà cung cấp HRC lớn nhất Việt Nam – vẫn quyết định giữ ổn định giá bán trong đầu tháng 6, không có điều chỉnh tăng nào. Việc Hòa Phát án binh bất động cho thấy thị trường HRC nội địa còn tương đối thận trọng, nhu cầu từ các ngành sản xuất ống thép, tôn mạ chưa thật sự bứt phá đủ để kéo giá đi lên. Mặt bằng giá HRC nội địa hiện quanh 13,5-14 triệu đồng/tấn (chưa VAT), được xem là hợp lý để hỗ trợ các nhà sản xuất hạ nguồn (ống thép, tôn mạ) cạnh tranh trong và ngoài nước.

Nhìn tổng thể, nội lực thị trường thép trong nước đang được nâng đỡ bởi hai nhân tố chính: đầu tư côngsự phục hồi của xây dựng dân dụng. Theo số liệu của Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), trong quý 1/2025 vừa qua, tiêu thụ nội địa các sản phẩm thép đã tăng đáng kể ~12% so với cùng kỳ năm trước – một con số rất tích cực nếu so với bối cảnh năm 2023 suy giảm. VSA phân tích rằng động lực chính thúc đẩy nhu cầu nội địa chính là việc đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công của Chính phủ. Chỉ riêng trong quý I, tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công đạt khoảng 17,6% kế hoạch năm, cao hơn ~2,8 điểm % so với cùng kỳ 2024. Nhiều dự án hạ tầng trọng điểm được tăng tốc triển khai (đường cao tốc Bắc – Nam giai đoạn 2, sân bay Long Thành, các tuyến vành đai ở Hà Nội và TP.HCM, v.v.) đã tạo ra lực cầu lớn đối với thép xây dựng. Quả thực, thống kê cho thấy sản lượng và tiêu thụ thép xây dựng đều tăng vọt: trong quý 1, sản lượng thép xây dựng đạt ~3 triệu tấn (+10,6% yoy), trong khi bán hàng thép xây dựng nội địa đạt 3,08 triệu tấn, tăng gần 20% so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức tăng trưởng rất cao, phản ánh hoạt động xây lắp trong nước đang sôi động trở lại sau thời gian đóng băng vì dịch bệnh và vướng mắc thủ tục.

Ngoài xây dựng hạ tầng, thị trường bất động sản dân dụng cũng có tín hiệu cải thiện nhẹ, đặc biệt ở phân khúc nhà ở xã hội và một số dự án nhà ở thương mại được khởi động lại nhờ các chính sách tháo gỡ gần đây. Mặc dù số lượng dự án khởi công mới còn hạn chế, việc hoàn thiện những công trình dang dở và chuẩn bị triển khai các dự án đã phê duyệt cũng góp phần tăng nhu cầu thép. Giá bán thép trong nước trong những tháng đầu năm tương đối ổn định quanh mức 13,6-14,0 triệu đồng/tấn đối với thép xây dựng (như ghi nhận trong tháng 3), thậm chí có đợt giảm nhẹ vào tháng 4-5 do doanh nghiệp chia sẻ khó khăn với khách hàng. Đến cuối tháng 5, giá chạm đáy ngắn hạn và hiện tăng trở lại đôi chút như đề cập ở trên. Mức giá ổn định và có phần “mềm” này đã kích thích các nhà thầu, đại lý dự trữ thép nhiều hơn, bởi họ nhận định giá khó giảm thêm khi chi phí đầu vào (quặng sắt, than cốc) đã tăng trở lại so với đầu năm.

Đối với ngành sản xuất thép gia công, chế tạo (như thép ống, tôn mạ, kết cấu thép...), bức tranh nội địa có phần kém khởi sắc hơn xây dựng, nhưng cũng ghi nhận mức tiêu thụ tăng nhẹ. Quý 1, tiêu thụ ống thép nội địa tăng ~18% yoy, cho thấy các ngành cơ khí, sản xuất đồ gia dụng... bắt đầu hồi phục đơn hàng. Nhiều doanh nghiệp cơ khí phụ trợ cho biết trước đây họ phải nhập khẩu nguyên liệu thép đặc chủng, nhưng nay một phần đã chuyển sang dùng thép nội (đặc biệt từ Hòa Phát, Formosa) do nguồn cung trong nước dồi dào và đáng tin cậy hơn trước. Đây là tín hiệu tích cực cho chuỗi cung ứng thép gia công trong nước, khi các nhà sản xuất và doanh nghiệp gia công cơ khí tăng cường liên kết, chủ động nguồn thép nội địa để đảm bảo tiến độ và hồ sơ xuất xứ. Bối cảnh quốc tế biến động (vận chuyển khó lường, thuế nhập khẩu có thể tăng) cũng là lời nhắc nhở các doanh nghiệp hạ nguồn nên giảm phụ thuộc vào nguồn thép nhập khẩu, ưu tiên nguồn nội địa có sẵn – miễn là chất lượng đáp ứng được yêu cầu.

Tuy nhiên, không phải không có mối lo ở thị trường trong nước. Một vấn đề lớn là sự cạnh tranh từ thép nhập khẩu. Năm 2024, lượng thép các loại nhập vào Việt Nam đã tăng vọt ~33% đạt 17,7 triệu tấn – tức là nhập khẩu chiếm một phần đáng kể trong tổng nguồn cung thép của cả nước. Điều này cho thấy thép ngoại (đặc biệt từ Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc) vẫn đang tràn vào thị trường Việt Nam nhờ lợi thế giá rẻ hoặc chủng loại mà nội địa chưa sản xuất đủ. Sang năm 2025, tình trạng này có thể còn tiếp diễn do giá thép thế giới ở mức thấp, nhiều nước dư thừa thép muốn xuất sang Việt Nam. Quả thật, các nhà máy Trung Quốc đang nhắm tới ASEAN, trong đó có Việt Nam, như một thị trường tiêu thụ quan trọng để bù đắp cho phần xuất khẩu suy giảm ở phương Tây. Thép Trung Quốc, từ thép xây dựng, thép cuộn đến tôn mạ, đều có giá rất cạnh tranh khi về đến Việt Nam, đôi lúc thấp hơn giá chào của nhà sản xuất nội địa vài phần trăm. Điều này đặt ra áp lực không nhỏ: nếu doanh nghiệp nội địa tăng giá bán quá mức, thép nhập sẽ ùa vào nhiều hơn và chiếm thị phần. Do đó, các nhà sản xuất thép Việt Nam vẫn phải cân nhắc giữ giá ở mức hợp lý, chấp nhận biên lợi nhuận mỏng để duy trì thị phần trong nước.

Nhằm bảo vệ phần nào ngành sản xuất nội địa trước thép giá rẻ nhập khẩu, Bộ Công Thương Việt Nam thời gian qua đã tích cực sử dụng các biện pháp phòng vệ thương mại. Tháng 2/2025, Bộ đã áp thuế chống bán phá giá tạm thời đối với một số sản phẩm thép cán nóng (HRC) và thép mạ kẽm nhập từ Trung Quốc và các nước khác, với mức thuế dao động khoảng 19-30%. Tiếp đó, từ tháng 4/2025, thuế chống bán phá giá cũng được áp dụng với sản phẩm thép mạ màu nhập từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Những biện pháp này được kỳ vọng giúp tạo sân chơi công bằng hơn cho thép nội, ngăn chặn hàng nhập khẩu bán phá giá làm tổn hại doanh nghiệp trong nước. Thực tế sau khi áp thuế, lượng HRC và tôn mạ nhập khẩu đã có dấu hiệu chững lại trong tháng 4-5. Tuy nhiên, hiệu lực bảo hộ của các biện pháp này còn giới hạn (chỉ là tạm thời trong vài tháng, và phạm vi sản phẩm cụ thể), chưa thể hoàn toàn đảo ngược xu hướng thép ngoại tràn vào. Các doanh nghiệp thương mại có thể chuyển sang nhập các chủng loại không bị áp thuế, hoặc thép từ nước khác không bị kiện. Do vậy, về lâu dài, các nhà sản xuất thép Việt Nam vẫn phải nâng cao năng lực cạnh tranh cốt lõi – ví dụ giảm chi phí sản xuất, cải thiện chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm – mới có thể đứng vững trước làn sóng thép nhập khẩu.

Xuất khẩu suy giảm mạnh vì rào cản bảo hộ, doanh nghiệp xoay trục chiến lược

Trái ngược với gam màu tươi sáng vừa nêu ở thị trường nội địa, hoạt động xuất khẩu thép của Việt Nam từ đầu năm 2025 đến nay gặp rất nhiều khó khăn. Thống kê quý 1/2025 cho thấy lượng thép xuất khẩu chỉ đạt khoảng 1,745 triệu tấn, giảm tới 18,8% so với cùng kỳ năm trước. Đặc biệt, xuất khẩu thép thành phẩm (bao gồm thép xây dựng, thép cuộn, tôn mạ, ống thép…) giảm sâu 37,2% – mức sụt giảm đáng báo động. Nguyên nhân chính, theo VSA, là do sự gia tăng của các biện pháp phòng vệ thương mại và bảo hộ ở các thị trường xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.

Cụ thể, Hoa Kỳ tiếp tục duy trì chính sách thuế quan cứng rắn theo Mục 232 và thậm chí mở rộng phạm vi áp thuế. Trước đây, Mỹ đã áp thuế 25% lên hầu hết thép nhập khẩu từ năm 2018; sang năm 2025, Mỹ còn bổ sung một số quy định xuất xứ khắt khe hơn để ngăn thép từ nước thứ ba (trong đó có Việt Nam) lẩn tránh thuế qua ngả nước trung gian. Do vậy, các sản phẩm thế mạnh của Việt Nam như tôn mạ, thép ống gặp nhiều rào cản vào thị trường Mỹ. Đối với EU, Liên minh châu Âu cũng liên tục áp dụng các biện pháp bảo hộ: hạn ngạch thuế quan được gia hạn và thắt chặt, đồng thời EU tiến hành các cuộc điều tra chống bán phá giá với thép nhập khẩu. Đáng chú ý, trong tháng 4/2025, EC đã ra kết luận sơ bộ áp thuế chống bán phá giá tạm thời đối với thép cuộn cán nóng (HRC) từ Việt Nam (cùng với Nhật Bản, Ai Cập). Theo đó, HRC Việt Nam vào EU chịu thuế tới 12,1% (một số doanh nghiệp hợp tác tốt có thể nhận mức thuế thấp hơn, thậm chí 0%, nhưng nhìn chung hình ảnh thép Việt đã bị gắn nhãn “đang bán phá giá” tại EU). Đây là cú đánh trực diện vào các nhà xuất khẩu HRC của Việt Nam – chủ yếu là Hòa Phát, Formosa – khiến lượng HRC xuất sang EU sụt giảm mạnh. Quý 1, Việt Nam chỉ xuất được 198 nghìn tấn HRC, bằng 26,5% so với cùng kỳ năm trước (tức giảm gần 3/4). Ấn Độ – một thị trường khác của thép Việt – cũng không đứng ngoài xu thế khi ban hành một số biện pháp tự vệ đối với thép mạ và thép cán nguội nhập khẩu, gián tiếp hạn chế thép Việt Nam tiếp cận thị trường này.

Thép tôn mạ màu và mạ kẽm, sản phẩm từng giúp Việt Nam vươn lên top đầu xuất khẩu, nay chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Xuất khẩu tôn mạ quý 1 giảm tới 41,5%, khi các thị trường chính là Mỹ, EU, Philippines đều áp thuế hoặc quy định kỹ thuật nghiêm ngặt hơn (ví dụ Philippines áp tiêu chuẩn chất lượng mới, Thái Lan gia hạn thuế tự vệ tôn mạ thêm 2 năm). Thị trường Trung Đông – nơi doanh nghiệp Việt từng tiêu thụ nhiều tôn mạ – năm nay cũng nhập ít đi do cạnh tranh từ Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ. Mặt hàng thép ống cũng giảm xuất khẩu vì các nước dễ dàng sản xuất được, ít nhập hơn trước. Chỉ có một điểm sáng nhỏ là xuất khẩu phôi thép (bán thành phẩm): do năm ngoái Việt Nam hạn chế xuất phôi (để dành nguyên liệu cán thành phẩm bán nội địa), năm nay mức giảm ít hơn thành phẩm, thậm chí một số doanh nghiệp bán được phôi sang Trung Quốc khi giá ở đó cao hơn. Tuy nhiên, phôi thép lại có giá trị gia tăng thấp, không bù đắp được nhiều về kim ngạch.

Hệ quả của tình trạng trên là kim ngạch xuất khẩu sắt thép của Việt Nam giảm mạnh. Quý 1/2025, xuất khẩu sắt thép chỉ đạt 1,14 tỷ USD, giảm ~27% so với cùng kỳ năm trước. Nếu so với mức xuất khẩu đỉnh điểm năm 2021-2022, con số này chỉ bằng phân nửa, cho thấy thách thức nghiêm trọng cho các doanh nghiệp định hướng xuất khẩu. Nhiều doanh nghiệp thép Việt Nam vốn phụ thuộc thị trường nước ngoài (như nhóm tôn mạ Hoa Sen, Nam Kim từng xuất hơn 60-70% sản lượng) đã rơi vào tình cảnh khó khăn, lợi nhuận sụt giảm. Một số doanh nghiệp phải tái cơ cấu thị trường, chuyển hướng bán hàng nhiều hơn cho nội địa hoặc tìm thị trường ngách mới thay thế. Chẳng hạn, Tập đoàn Hoa Sen đẩy mạnh bán hàng sang Châu Phi và Mỹ Latin – những thị trường trước đây ít tập trung – nhằm tiêu thụ tôn mạ tồn kho. Công ty Thép Nam Kim cũng mở rộng sang Nam Á (Bangladesh, Sri Lanka) tìm cơ hội. Dù vậy, các thị trường xa thường tiềm ẩn rủi ro thanh toán, chi phí vận chuyển cao và khối lượng không lớn, nên khó lòng bù đắp hoàn toàn các thị trường truyền thống đã mất.

Trong bối cảnh xuất khẩu thu hẹp, các doanh nghiệp lớn trong ngành đã chủ động chuẩn bị phương án thích ứng linh hoạt. Hòa Phát – nhà sản xuất thép lớn nhất – từ cuối 2024 đã điều chỉnh cơ cấu sản phẩm, tăng tỷ trọng thép xây dựng và phôi thép bán trong nước, giảm tập trung vào HRC xuất khẩu. Nhờ đó, quý 1/2025 Hòa Phát vẫn tăng được sản lượng bán hàng tổng cộng ~29%, chủ yếu nhờ nội địa, dù xuất khẩu giảm. Các doanh nghiệp khác như VNSteel (Tổng Công ty Thép VN) tập trung giữ vững thị phần trong nước, nâng cao dịch vụ khách hàng nội địa, chấp nhận biên lợi nhuận thấp để đẩy hàng tồn kho. Mục tiêu hàng đầu của các hãng lúc này là “sinh tồn qua giai đoạn khó”, chờ đợi thị trường xuất khẩu cải thiện có thể từ nửa cuối 2025 hoặc 2026. VSA nhận định trong năm 2025 “thị trường xuất khẩu sẽ không còn thuận lợi” và doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn sàng cho kịch bản bảo hộ tiếp tục gia tăng trên thế giới.

Hiệu quả kinh doanh cải thiện nhưng chưa vững, chi phí giảm tạo dư địa cạnh tranh

Nhờ nhu cầu nội địa tăng và giá nguyên liệu giảm, kết quả kinh doanh của nhiều doanh nghiệp thép Việt Nam đã cải thiện so với năm ngoái. Quý 1/2025, hầu hết các nhà máy lớn đều vận hành gần công suất, sản lượng thép thô cả nước đạt ~5,81 triệu tấn (+9,1% yoy). Tổng sản lượng thép thành phẩm bán ra (gồm nội địa + xuất khẩu) đạt 7,5 triệu tấn, tăng 12,2% yoy – một mức tăng đáng khích lệ sau thời kỳ suy giảm. Việc giá quặng sắt và than luyện cốc – hai nguyên liệu chính – giảm mạnh so với năm trước cũng giúp giảm chi phí đáng kể. Tháng 3/2025, giá quặng 62% Fe chỉ ~102 USD/tấn (giảm ~6,5% yoy), giá than luyện cốc ~224 USD/tấn (giảm tới 36% yoy). Nhờ đó, giá thành sản xuất thép tại Việt Nam giảm, cho phép doanh nghiệp có thể hạ giá bán để cạnh tranh mà vẫn không lỗ. VSA ước tính chi phí nguyên liệu giảm đã giúp nhiều doanh nghiệp tiết kiệm hàng trăm tỷ đồng, góp phần đưa một số công ty từ lỗ năm ngoái sang lãi nhẹ quý này.

Tuy nhiên, biên lợi nhuận của ngành thép vẫn rất mỏng. Do giá bán thành phẩm trên thị trường quốc tế ở mức thấp, các nhà xuất khẩu hầu như không có lãi đáng kể khi bán hàng. Ngay cả tiêu thụ nội địa tăng nhưng giá bán trong nước cũng được duy trì ở mức thấp để cạnh tranh với hàng nhập khẩu. Điều đó đồng nghĩa các hãng thép phải chia sẻ lợi ích giảm chi phí với khách hàng thông qua giá bán rẻ hơn, chứ không thể giữ hết làm lợi nhuận. Lợi nhuận gộp biên bình quân ngành thép quý 1 chỉ khoảng 8-10%, thấp hơn nhiều so với thời hoàng kim 2021 khi con số này 15-20%. Hệ quả là hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thép tuy có cải thiện so với giai đoạn thua lỗ nửa cuối 2022 – đầu 2023, nhưng vẫn ở mức trung bình thấp so với lịch sử. Nhiều công ty vừa và nhỏ vẫn báo lỗ do quy mô sản xuất hạn chế, chi phí tài chính cao. Ngay cả tập đoàn lớn như Hoa Sen, Nam Kim sau hai quý lỗ nặng năm ngoái, quý 1 năm nay chỉ lãi rất mỏng hoặc hòa vốn. Các doanh nghiệp đang tập trung kiểm soát tồn kho, cắt giảm chi phí quản lý, tối ưu vận hành để duy trì dòng tiền trong bối cảnh giá bán chưa tăng như kỳ vọng.

Một yếu tố tích cực hỗ trợ doanh nghiệp là chính sách trong nước ổn định. Lạm phát tại Việt Nam đang được kiểm soát ở mức thấp (~3%), lãi suất ngân hàng có xu hướng giảm, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các ngành xây dựng và bất động sản phục hồi. Chính phủ cũng đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao (6,5-7% cho năm 2025) với hàng loạt biện pháp kích thích: đẩy mạnh giải ngân đầu tư công kỷ lục, tung gói tín dụng cho nhà ở xã hội, tháo gỡ pháp lý dự án bất động sản... Những nỗ lực này được kỳ vọng sẽ tăng nhu cầu thép trong nước đều đặn thời gian tới. Đặc biệt, nếu thị trường bất động sản thực sự bước vào chu kỳ mới từ cuối 2025 như một số chuyên gia dự báo, thì nhu cầu thép xây dựng có thể tăng mạnh trở lại, giúp ngành thép tăng trưởng cao hơn mức trung bình hiện nay.

Bên cạnh nhu cầu, nguồn cung thép nội địa cũng có thay đổi. Cuối năm 2024 và đầu 2025, một số nhà máy thép mới bắt đầu đi vào hoạt động hoặc tăng công suất. Ví dụ, nhà máy thép Dự án Dung Quất 2 của Hòa Phát dự kiến vận hành một phần trong năm 2025, bổ sung sản lượng HRC đáng kể. Các nước ASEAN khác như Indonesia, Malaysia cũng có dự án mới. Điều này dẫn đến áp lực cạnh tranh thậm chí ngay trên sân nhà có thể gay gắt hơn. Người mua thép (nhà thầu, doanh nghiệp gia công) sẽ có nhiều lựa chọn về nguồn hàng, buộc từng nhà sản xuất phải nỗ lực giữ khách bằng chất lượng và dịch vụ. Ở Việt Nam, thị phần thép xây dựng vẫn do Hòa Phát, VNSteel nắm lớn, nhưng các công ty khác đang vùng lên với chiến lược riêng (Pomina tập trung miền Nam, Thép Miền Nam – VNSteel giữ chất lượng ổn định, thép Việt Đức, Việt Ý có lợi thế khu vực...). Thị trường HRC trước đây chỉ có Hòa Phát và Formosa, nay VNSteel cũng cân nhắc tham gia, cạnh tranh sẽ tăng.

Tổng hợp những yếu tố trên, VSA dự báo ngành thép Việt Nam năm 2025 sẽ tiếp tục xu hướng phục hồi nhưng ở mức độ vừa phải. Nhu cầu trong nước có thể tăng khoảng 8-10% nhờ đầu tư công và kinh tế vĩ mô tích cực, song chưa thể bứt phá mạnh do bất động sản còn hồi phục chậm. Xuất khẩu dự kiến vẫn bị kiềm chế, khó tăng trưởng do bảo hộ toàn cầu gia tăng. Doanh nghiệp thép vì vậy nên xem năm 2025 là cơ hội củng cố thị trường nội địa, nâng cao năng lực cạnh tranh chờ thời. VSA cũng lưu ý các yếu tố khó lường có thể ảnh hưởng giá cả thép thế giới, như giá năng lượng, tình hình xung đột địa chính trị, hoặc chính sách tiền tệ ở các nền kinh tế lớn – tất cả đều gián tiếp tác động đến Việt Nam. Thận trọng nhưng không bi quan, ngành thép nội địa đang từng bước vượt qua “đáy” chu kỳ và kỳ vọng đón sóng tăng trưởng mới khi các nút thắt được tháo gỡ.

Phân tích chuyên gia và triển vọng ngành thép

Nhìn vào bức tranh toàn cảnh vừa trình bày, các chuyên gia trong ngành đều chung nhận định rằng ngành thép đang ở bước ngoặt quan trọng của chu kỳ phát triển, nơi những biến động chính sách có thể định hình lại cục diện thị trường trong vài năm tới. Dưới đây là một số phân tích chuyên sâu và dự báo từ góc nhìn của các chuyên gia và tổ chức ngành:

1. Thương mại toàn cầu phân hóa – Doanh nghiệp cần chiến lược linh hoạt:
Bà Chelsea Ye, chuyên gia phân tích kim loại của hãng tư vấn McCloskey, nhận định việc Mỹ tăng thuế thép lên 50% là “một biến cố bước ngoặt” tạo ra sự phân hóa sâu sắc trên thị trường toàn cầu. Trong ngắn hạn, các nhà sản xuất thép tại Mỹ hưởng lợi lớn khi giá bán trong nước tăng vọt và cạnh tranh giảm. Ngược lại, các nhà sản xuất tại châu Á, châu Âu đối mặt nguy cơ mất thị phần xuất khẩu và dư cung nội địa trầm trọng hơn. Tuy nhiên, về dài hạn, mức thuế quá cao này khó bền vững vì gây thiệt hại cho cả ngành sản xuất hạ nguồn và người tiêu dùng Mỹ. Bà dự đoán Mỹ có thể phải đàm phán giảm thuế hoặc đưa ra hạn ngạch cho một số đồng minh để tránh lạm phát và thiếu hụt nguồn cung. Doanh nghiệp thép toàn cầu vì thế cần linh hoạt: vừa tranh thủ cơ hội ngắn hạn (như xuất khẩu tối đa sang Mỹ trước khi các kênh đóng lại, hoặc đẩy mạnh bán sang thị trường giá cao khác), vừa chuẩn bị cho kịch bản trật tự thương mại mới nếu các nước tái cấu trúc quan hệ (ví dụ ký FTA song phương để né thuế). Đối với các công ty Việt Nam, bà khuyên nên đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống. Chẳng hạn, ngoài ASEAN và châu Âu, doanh nghiệp có thể thâm nhập sâu hơn thị trường Trung Đông, Nam Á – những nơi nhu cầu thép vẫn tăng và rào cản chưa quá lớn.

2. Châu Âu và áp lực cải tổ cạnh tranh:
Ông Axel Eggert, Tổng giám đốc EUROFER, trong một phát biểu đã nêu rõ: “Thuế thép mới của Mỹ là thêm một cú đánh vào ngành thép EU vốn đang bị quá tải bởi công suất dư thừa, giá năng lượng cao và bất ổn chính trị.” Thép châu Âu đang mất dần lợi thế cạnh tranh trên sân nhà lẫn sân khách. Các chuyên gia châu Âu cho rằng ngành thép EU có thể sẽ bước vào giai đoạn tái cơ cấu mạnh mẽ: những nhà máy kém hiệu quả, công nghệ cũ có thể phải đóng cửa hoặc chuyển đổi sang mô hình mới (như chuyển từ lò cao sang lò điện để giảm chi phí carbon). Đồng thời, EU sẽ tăng cường bảo hộ thị trường nội địa thông qua công cụ như CBAM (thuế điều chỉnh carbon) và siết chặt hạn ngạch nhập khẩu. Đối với Việt Nam, điều này có hai mặt: Một mặt, cơ hội xuất khẩu sang EU sẽ khó khăn hơn, đòi hỏi doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn cao (về giá, chất lượng, phát thải carbon) mới trụ được. Mặt khác, nếu thép EU suy yếu, thị phần tại các thị trường thế giới khác (châu Phi, ASEAN) có thể mở ra cho thép Việt Nam cạnh tranh với các nguồn Á Đông. Các chuyên gia khuyến nghị Việt Nam nên theo sát các chính sách mới của EU (như CBAM, tiêu chuẩn xanh) để chủ động nâng cấp công nghệ sản xuất, đón đầu xu hướng tiêu dùng “xanh” trong tương lai gần.

3. Trung Quốc – Ẩn số lớn nhất:
Trung Quốc được ví như “vòi rồng” trên thị trường thép: bất kỳ động thái nào của họ đều có sức ảnh hưởng rộng. Ông Auren Waltham, chiến lược gia hàng hóa của Goldman Sachs, phát biểu tại SIFW 2025 rằng “Trung Quốc đang gánh tới 50% sản lượng thép toàn cầu, nên nếu họ ho hoặc hắt hơi, cả thế giới thép sẽ cảm nhận được”. Hiện Trung Quốc đứng trước lựa chọn khó khăn: giảm sản lượng để nâng giá hay giữ sản lượng để duy trì tăng trưởng công nghiệp. Năm 2025, với mục tiêu môi trường và áp lực xuất khẩu giảm, khả năng cao Bắc Kinh sẽ kiểm soát ở mức không tăng sản lượng thép so với năm 2024. Một số chuyên gia Trung Quốc dự đoán nước này có thể đặt trần sản lượng cho các hãng lớn, đồng thời tăng thuế xuất khẩu với một số sản phẩm thép để ưu tiên thị trường nội địa. Nếu kịch bản này xảy ra, nguồn cung thép trên thị trường quốc tế sẽ thắt chặt hơn, có lợi cho các nhà xuất khẩu khác (trong đó có Việt Nam) nhờ giá bán tốt lên. Ngược lại, nếu Trung Quốc vẫn xả hàng khi nhu cầu nội địa yếu, giá thép toàn cầu sẽ trì trệ ở mức thấp, và các nước lân cận sẽ tiếp tục chịu sức ép hàng giá rẻ. Như vậy, với Việt Nam, chiến lược ứng phó với thép Trung Quốc là then chốt. Các chuyên gia trong nước khuyến cáo nên duy trì các hàng rào kỹ thuật hợp lý với thép nhập từ Trung Quốc, đồng thời không ngừng cải tiến sản phẩm để “không rẻ bằng mọi giá”. Việt Nam đã có những doanh nghiệp sản xuất thép chất lượng cao (đáp ứng tiêu chuẩn Nhật, Mỹ), đó sẽ là lợi thế cạnh tranh trước thép Trung Quốc chủ yếu ở phân khúc thấp đến trung bình.

4. Thép “xanh” và bài toán đầu tư dài hạn:
Dù ngắn hạn các doanh nghiệp đang phải tập trung đối phó với sống còn, các mục tiêu phát triển bền vững vẫn được các chuyên gia nhắc nhở. Ông Đinh Huy Tam, cố vấn Hiệp hội Thép Việt Nam, cho rằng xu thế thép xanh là không thể đảo ngược, nhất là khi các thị trường lớn sẽ đòi hỏi chứng chỉ phát thải cho sản phẩm thép trong tương lai. Việc Cleveland-Cliffs hủy dự án dùng hydro hay các hãng châu Âu chậm lại chỉ là tạm thời. Về dài hạn, doanh nghiệp nào đi đầu trong công nghệ sạch sẽ có lợi thế cạnh tranh về thương hiệu và thị trường cao cấp. Đối với Việt Nam, hiện nay các lò cao vẫn là chủ lực, nhưng nhiều công ty đã tính đến phương án chuyển đổi dần sang lò điện và sử dụng phế liệu nhiều hơn để cắt giảm phát thải. Chuyên gia khuyến cáo Nhà nước cần có lộ trình và chính sách hỗ trợ cụ thể (như ưu đãi thuế cho dự án giảm carbon, phát triển nguồn điện tái tạo ổn định) để ngành thép thực hiện cam kết net-zero vào 2050 của Việt Nam. Đồng thời, doanh nghiệp thép nên tận dụng lúc này để nâng cao hiệu suất năng lượng, giảm định mức tiêu hao nguyên-nhiên liệu – những bước đi nhỏ tạo nền tảng cho quá trình xanh hóa sau này.

5. Triển vọng và khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt Nam:
Hội đồng chuyên gia của VSA đưa ra cái nhìn tương đối lạc quan thận trọng: Thị trường thép Việt Nam nửa cuối năm 2025 có thể tốt dần lên nếu các chính sách kích cầu trong nước phát huy hiệu quả và các vướng mắc pháp lý dự án bất động sản được tháo gỡ thêm. Tuy nhiên, họ cũng lưu ý rủi ro bên ngoài: chiến tranh thương mại Mỹ-Trung có thể còn leo thang sang các lĩnh vực khác, tình hình tài chính toàn cầu tiềm ẩn bất ổn, giá nguyên liệu thô biến động khó lường... Do đó, các doanh nghiệp cần chuẩn bị kịch bản linh hoạt. Cụ thể:

  • Về thị trường: Tiếp tục đẩy mạnh thị phần nội địa, chú trọng phân khúc thép xây dựng chất lượng cao cho các dự án hạ tầng lớn (vì năm 2025-2026 sẽ là cao điểm đầu tư công). Song song, duy trì kết nối với khách hàng nước ngoài, nhất là trong khu vực ASEAN nơi nhu cầu còn tăng. Tận dụng các FTA (như CPTPP, EVFTA) để thâm nhập thị trường mới với thuế ưu đãi, giảm phụ thuộc vào những thị trường hay kiện tụng.

  • Về sản xuất: Duy trì tốc độ quay vòng vốn hợp lý, tránh tồn kho thành phẩm lớn để không bị động trước biến động giá. Nâng cao tính linh hoạt dây chuyền, có thể chuyển đổi nhanh giữa sản xuất cho xuất khẩu và nội địa tùy tình hình. Một số đơn vị đang áp dụng giải pháp “đơn hàng ngắn”: nhận các đơn hàng nhỏ gọn, thời gian giao nhanh để vừa giữ khách, vừa tránh tích trữ hàng.

  • Về tài chính: Tái cơ cấu nợ nếu cần thiết, tranh thủ lúc lãi suất giảm để phát hành trái phiếu, vay vốn mở rộng kho bãi hoặc đầu tư công nghệ. Đồng thời, doanh nghiệp thép nên đặt trọng tâm vào quản trị rủi ro tỷ giá (vì nguyên liệu nhập khẩu nhiều) và rủi ro giá hàng hóa (có thể sử dụng công cụ phái sinh để bảo hiểm giá quặng, than).

  • Về nhân sự và quản trị: Đào tạo đội ngũ kinh doanh am hiểu phòng vệ thương mại và luật lệ quốc tế, nhằm xử lý tốt các vụ kiện, tranh chấp thương mại. Bên cạnh đó, xây dựng chiến lược ESG (môi trường, xã hội, quản trị) bài bản để chuẩn bị cho xu hướng thị trường ưu tiên sản phẩm sản xuất bền vững.

Tóm lại, chuyên gia cho rằng ngành thép Việt Nam đang “tái định vị” trong một trật tự mới. Giai đoạn khó khăn hiện tại cũng chính là phép thử để các doanh nghiệp củng cố nội lực. “Trong nguy có cơ” – nếu vượt qua, doanh nghiệp sẽ trưởng thành hơn, thị trường được thanh lọc lành mạnh hơn (loại bớt các cơ sở yếu kém). Còn nếu lơ là, chậm thích ứng, rất có thể sẽ bị bỏ lại khi chu kỳ ngành tăng trở lại.