Chính sách thuế, hải quan và quy định mới ảnh hưởng đến ngành thép Việt Nam 2025

  Chính sách thuế, hải quan và quy định mới ảnh hưởng đến ngành thép Việt Nam 2025 Trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động mạnh và các chính sách thuế ngày càng phức tạp, ngành thép Việt Nam đang đối mặt với loạt thay đổi có tính định hình. Từ thuế chống bán phá giá, quy định xuất xứ nghiêm ngặt đến chi phí logistics và thủ tục hải quan ngày một siết chặt, mọi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng xuất khẩu, năng lực cạnh tranh và định vị chiến lược của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các chính sách nổi bật trong năm 2025 và tác động thực tế đến hoạt động sản xuất – thương mại của ngành thép Việt Nam.

 Năm 2025 chứng kiến ngành thép Việt Nam đối mặt với những thách thức phức tạp từ môi trường thương mại quốc tế đến chính sách trong nước. Khi thị trường thép toàn cầu tiếp tục phân hóa rõ rệt bởi các biện pháp bảo hộ và sự dịch chuyển chuỗi cung ứng, các yếu tố như thuế nhập khẩu, quy định xuất xứ, chi phí logistics, cũng như chính sách phòng vệ thương mại đã và đang tác động trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thép Việt.

Tăng cường phòng vệ thương mại – Lưỡi gươm hai lưỡi đối với doanh nghiệp

Một trong những chính sách tác động rõ rệt nhất là việc Bộ Công Thương áp dụng loạt biện pháp chống bán phá giá để bảo vệ ngành thép nội địa. Điển hình là Quyết định 460/QĐ-BCT ngày 21/2/2025, áp thuế chống bán phá giá tạm thời với thép cuộn cán nóng (HRC) có chiều rộng không quá 1.880mm nhập khẩu từ Trung Quốc và Ấn Độ. Mức thuế dao động từ 17% đến 25% tùy theo nhà cung cấp. Trước đó, nhiều sản phẩm tôn mạ kẽm, tôn màu từ Trung Quốc và Hàn Quốc cũng đã bị áp thuế ở mức cao tới 29%.

Các biện pháp này đã hỗ trợ tích cực cho các nhà sản xuất thép trong nước như Hòa Phát và Formosa Hà Tĩnh vốn sản xuất HRC, giúp họ giữ thị phần và cải thiện biên lợi nhuận. Tuy nhiên, đây cũng là lưỡi gươm hai lưỡi: những doanh nghiệp downstream như nhà sản xuất thép ống, tôn mạ phụ thuộc vào nguồn HRC nhập khẩu giá rẻ phải đối mặt với chi phí đầu vào cao hơn, khiến họ giảm sức cạnh tranh cả trong và ngoài nước.

Xuất xứ hàng hóa – Chốt chặn mới trên hành lang thương mại

Ngay sau khi thuế CBPG được áp dụng với HRC khổ ≤1.880mm, một lượng lớn thép khổ rộng >1.880mm từ Trung Quốc ồ ạt tràn vào thị trường Việt Nam. Theo thống kê của Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), trong 4 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã nhập khẩu tới 335.000 tấn HRC loại khổ rộng – tăng gấp 25 lần so với cùng kỳ năm 2024.

Đây là dấu hiệu rõ ràng của hành vi lẩn tránh thuế thông qua điều chỉnh kỹ thuật kích thước sản phẩm. Dù về bản chất, HRC khổ rộng không khác biệt đáng kể so với loại chịu thuế, việc “lách khổ” nhằm né thuế vi phạm các quy định tại Nghị định 10/2018/NĐ-CP và có thể bị xử lý theo Nghị định 86/2025/NĐ-CP.

Cùng lúc đó, việc gian lận xuất xứ cũng ngày càng phức tạp. Tổng cục Hải quan đã phát hiện một số trường hợp thép Trung Quốc được nhập về Việt Nam, gia công sơ bộ rồi tái xuất đi Mỹ và EU dưới nhãn “Made in Vietnam” nhằm né các hàng rào thuế quan của các thị trường này. Điều này không chỉ gây rủi ro pháp lý lớn cho từng doanh nghiệp mà còn đe dọa uy tín xuất khẩu của toàn ngành.

Ưu đãi thuế FTA: Cơ hội không dành cho tất cả

Trong bối cảnh các biện pháp bảo hộ gia tăng, hệ thống các hiệp định thương mại tự do (FTA) là công cụ quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế. Các FTA như CPTPP, EVFTA, UKVFTA, RCEP đều cung cấp mức thuế suất ưu đãi – thậm chí bằng 0% – cho nhiều dòng sản phẩm thép nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Tuy nhiên, cơ hội này không dành cho tất cả. Việc chứng minh xuất xứ và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật chặt chẽ – đặc biệt là yêu cầu chứng nhận từ cơ quan nhà nước – khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn. Thực tế cho thấy, không ít doanh nghiệp mất cơ hội tiếp cận thị trường EU chỉ vì thiếu hồ sơ truy xuất xuất xứ đạt chuẩn.

Thêm vào đó, xu hướng “phi thuế quan hóa” như CBAM (thuế carbon tại biên của EU) đang khiến doanh nghiệp buộc phải đầu tư công nghệ sản xuất sạch, tiết kiệm năng lượng để duy trì ưu đãi thuế. Nếu không theo kịp, những ưu đãi FTA tưởng chừng là lợi thế có thể trở thành gánh nặng đầu tư.

Hải quan – Logistics: Những chi phí ẩn cần giải mã

Bên cạnh chính sách thuế, các yếu tố về hải quan và logistics cũng đang ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của ngành thép.

Mặc dù Chính phủ đã đẩy mạnh cải cách hành chính và số hóa thủ tục, nhiều doanh nghiệp vẫn phản ánh tình trạng kiểm tra chuyên ngành kéo dài, đặc biệt đối với các sản phẩm phải chứng nhận hợp quy (CR) hoặc kiểm tra chất lượng (QCVN). Thời gian thông quan kéo dài từ 5–7 ngày ảnh hưởng lớn đến tiến độ giao hàng và chi phí lưu kho.

Chi phí logistics cũng tiếp tục là bài toán khó. Dù giá cước container quốc tế đã giảm so với đỉnh điểm 2021–2022, nhưng mức giá hiện tại vẫn cao hơn trung bình giai đoạn tiền đại dịch khoảng 30%. Đối với các doanh nghiệp vận chuyển thép từ miền Bắc ra cảng biển miền Nam hoặc xuất khẩu đi ASEAN, chi phí vận chuyển nội địa cao, phí BOT đường bộ, chi phí bốc xếp cảng… cộng dồn khiến giá thành sản phẩm khó cạnh tranh với hàng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc hoặc Ấn Độ.

Khuyến nghị cho doanh nghiệp: Chủ động là sống còn

Trước những biến động về chính sách như trên, doanh nghiệp ngành thép Việt Nam cần chuyển từ tâm thế phản ứng sang tư duy chủ động. Một số hướng đi được khuyến nghị bao gồm:

  • Chủ động kiểm soát hồ sơ xuất xứ và năng lực chứng minh truy xuất: Hệ thống hóa chứng từ nguyên liệu đầu vào, phối hợp với cơ quan hải quan để tránh bị quy vào hành vi lẩn tránh thuế. Đào tạo nhân sự chuyên trách về quy tắc xuất xứ, CBAM và các tiêu chuẩn FTA.

  • Đầu tư công nghệ để đạt tiêu chuẩn môi trường và chất lượng quốc tế: Các doanh nghiệp nên chuyển dịch dần sang sản xuất xanh, tiết kiệm năng lượng, tái chế nước – không chỉ để hưởng ưu đãi thuế mà còn giữ vững vị thế lâu dài trên thị trường EU, Nhật, Canada.

  • Cơ cấu lại thị trường xuất khẩu: Thay vì tập trung vào thị trường Mỹ hoặc EU đang thắt chặt hàng rào kỹ thuật, doanh nghiệp có thể tận dụng CPTPP để thâm nhập các thị trường ngách tại Chile, Mexico, Peru hoặc ASEAN.

  • Tham gia tích cực vào các vụ điều tra phòng vệ thương mại: Cần xem đây là “mặt trận bảo vệ thị trường”, không phải gánh nặng pháp lý. Phối hợp chặt với VSA, Bộ Công Thương để cung cấp dữ liệu, giải trình chi tiết khi bị điều tra hoặc kiện tụng.

  • Chuẩn bị kịch bản phòng ngừa rủi ro: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm khi các thị trường lớn có dấu hiệu điều chỉnh thuế, chính sách thương mại. Bám sát động thái chính sách từ Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ và các tổ chức quốc tế như WTO, OECD.

Kết luận: Hiểu luật để sống còn

Ngành thép Việt Nam không thể tránh khỏi vòng xoáy chính sách thương mại toàn cầu – nhưng hoàn toàn có thể thích nghi và tận dụng nếu có chiến lược đúng. Việc hiểu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định thuế, xuất xứ, logistics, hải quan, không còn là công việc của riêng bộ phận pháp chế – mà là chiến lược sống còn ở tầm quản trị.

Năm 2025 có thể là điểm khởi đầu cho một chu kỳ chính sách mới – nơi mà ai hiểu luật và chủ động thích nghi sẽ là người trụ vững và phát triển.